TRỰC TIẾP AL TAI VS AL KHALEEJ(KSA)
VĐQG Arập Xeut, vòng 30
Al Tai
FT
0 - 0
(0-0)
Al Khaleej(KSA)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Tai
20%
Hòa
60%
Al Khaleej(KSA)
20%
23/09 | Al Tai | 2 - 2 | Al Khaleej(KSA) |
04/05 | Al Tai | 0 - 0 | Al Khaleej(KSA) |
09/11 | Al Khaleej(KSA) | 3 - 1 | Al Tai |
16/03 | Al Khaleej(KSA) | 2 - 2 | Al Tai |
06/10 | Al Tai | 3 - 0 | Al Khaleej(KSA) |
- PHONG ĐỘ AL TAI
04/11 | Al Jndal | 2 - 3 | Al Tai |
29/10 | Al Tai | 1 - 4 | Al Hilal |
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
04/10 | Al Bukiryah | 0 - 0 | Al Tai |
29/09 | Al Tai | 2 - 1 | Ohud Medina |
- PHONG ĐỘ AL KHALEEJ(KSA)
24/11 | Al Khaleej(KSA) | 3 - 2 | Al Hilal |
09/11 | Al Fateh | 1 - 2 | Al Khaleej(KSA) |
01/11 | Al Khaleej(KSA) | 4 - 0 | Al Raed |
25/10 | Al Wehda (KSA) | 1 - 3 | Al Khaleej(KSA) |
18/10 | Al Khaleej(KSA) | 0 - 3 | Al Ahli (KSA) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KHAKSA khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KHAKSA
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của ALTAI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 11 | 28 |
2. | Al Ittihad (KSA) | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 8 | 27 |
3. | Al Nassr (KSA) | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Al Shabab (KSA) | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 7 | 22 |
5. | Al Qadisiya | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 8 | 22 |
6. | Al Khaleej(KSA) | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | 19 |
7. | Al Ahli (KSA) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 9 | 17 |
8. | Al Taawon (KSA) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 15 |
9. | Al Raed | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 14 |
10. | Al Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | 14 |
11. | Dhamak | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | 11 |
12. | Al Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | 11 |
13. | Al Oruba (KSA) | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 24 | 10 |
14. | Al Akhdood | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | 9 |
15. | Al Wehda (KSA) | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 27 | 9 |
16. | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | 7 |
17. | Al Fayha | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 20 | 7 |
18. | Al Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: