TRỰC TIẾP AL RAED VS AL KHALEEJ(KSA)
VĐQG Arập Xeut, vòng 26
Al Raed
FT
0 - 1
(0-1)
Al Khaleej(KSA)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Raed
0%
Hòa
40%
Al Khaleej(KSA)
60%
01/11 | Al Khaleej(KSA) | 4 - 0 | Al Raed |
02/04 | Al Raed | 0 - 1 | Al Khaleej(KSA) |
08/10 | Al Khaleej(KSA) | 0 - 0 | Al Raed |
28/05 | Al Raed | 0 - 0 | Al Khaleej(KSA) |
20/01 | Al Khaleej(KSA) | 3 - 0 | Al Raed |
- PHONG ĐỘ AL RAED
08/11 | Al Ahli (KSA) | 2 - 0 | Al Raed |
01/11 | Al Khaleej(KSA) | 4 - 0 | Al Raed |
29/10 | Al Najma (KSA) | 0 - 1 | Al Raed |
26/10 | Al Raed | 2 - 1 | Al Fateh |
19/10 | Al Raed | 2 - 2 | Al Wehda (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL KHALEEJ(KSA)
09/11 | Al Fateh | 1 - 2 | Al Khaleej(KSA) |
01/11 | Al Khaleej(KSA) | 4 - 0 | Al Raed |
25/10 | Al Wehda (KSA) | 1 - 3 | Al Khaleej(KSA) |
18/10 | Al Khaleej(KSA) | 0 - 3 | Al Ahli (KSA) |
04/10 | Al Khaleej(KSA) | 1 - 0 | Al Kholood |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KHAKSA khi thắng 5/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KHAKSA
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của RAED có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 27 | 8 | 28 |
2. | Al Ittihad (KSA) | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 8 | 27 |
3. | Al Nassr (KSA) | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Al Shabab (KSA) | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 7 | 22 |
5. | Al Qadisiya | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 8 | 22 |
6. | Al Ahli (KSA) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 9 | 17 |
7. | Al Khaleej(KSA) | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 16 |
8. | Al Taawon (KSA) | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 |
9. | Al Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | 14 |
10. | Dhamak | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | 11 |
11. | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | 11 |
12. | Al Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | 11 |
13. | Al Oruba (KSA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | 10 |
14. | Al Akhdood | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | 9 |
15. | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | 7 |
16. | Al Fayha | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 20 | 7 |
17. | Al Wehda (KSA) | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | 6 |
18. | Al Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: