TRỰC TIẾP AL KHALEEJ(KSA) VS HAZM
VĐQG Arập Xeut, vòng Play off
Al Khaleej(KSA)
FT
1 - 0
(0-0)
Hazm
TS 90': 1-0; HP: 1-1; Pen: 2-3
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Khaleej(KSA)
20%
Hòa
40%
Hazm
40%
25/02 | Hazm | 1 - 1 | Al Khaleej(KSA) |
30/08 | Al Khaleej(KSA) | 1 - 1 | Hazm |
22/02 | Hazm | 1 - 0 | Al Khaleej(KSA) |
04/11 | Al Khaleej(KSA) | 2 - 4 | Hazm |
25/05 | Al Khaleej(KSA) | 1 - 0 | Hazm |
- PHONG ĐỘ AL KHALEEJ(KSA)
11/05 | Al Khaleej(KSA) | 1 - 2 | Al Wehda (KSA) |
04/05 | Al Tai | 0 - 0 | Al Khaleej(KSA) |
02/05 | Al Nassr (KSA) | 3 - 1 | Al Khaleej(KSA) |
28/04 | Al Khaleej(KSA) | 0 - 1 | Al Nassr (KSA) |
18/04 | Al Taawon (KSA) | 1 - 1 | Al Khaleej(KSA) |
- PHONG ĐỘ HAZM
11/05 | Al Hilal | 4 - 1 | Hazm |
02/05 | Hazm | 0 - 0 | Al Akhdood |
26/04 | Al Wehda (KSA) | 0 - 2 | Hazm |
21/04 | Hazm | 2 - 3 | Al Ittihad (KSA) |
08/04 | Al Raed | 2 - 0 | Hazm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
HAZM đang thi đấu với phong độ thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên KHAKSA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: KHAKSA
3/5 trận gần đây của KHAKSA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HAZM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 30 | 28 | 2 | 0 | 91 | 19 | 86 |
2. | Al Nassr (KSA) | 30 | 24 | 2 | 4 | 90 | 35 | 74 |
3. | Al Ahli (KSA) | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 33 | 55 |
4. | Al Taawon (KSA) | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 34 | 51 |
5. | Al Ittihad (KSA) | 30 | 15 | 5 | 10 | 56 | 43 | 50 |
6. | Al Shabab (KSA) | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 36 | 41 |
7. | Al Fateh | 30 | 11 | 8 | 11 | 50 | 46 | 41 |
8. | Al Ettifaq | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 41 |
9. | Al Fayha | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 47 | 41 |
10. | Dhamak | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 39 | 38 |
11. | Al Khaleej(KSA) | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 40 | 36 |
12. | Al Wehda (KSA) | 30 | 9 | 5 | 16 | 41 | 55 | 32 |
13. | Al Raed | 30 | 8 | 7 | 15 | 38 | 47 | 31 |
14. | Al Riyadh | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 53 | 29 |
15. | Al Akhdood | 30 | 8 | 4 | 18 | 27 | 47 | 28 |
16. | Abha | 30 | 8 | 4 | 18 | 34 | 79 | 28 |
17. | Al Tai | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 57 | 27 |
18. | Hazm | 30 | 3 | 11 | 16 | 29 | 68 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: