TRỰC TIẾP AL FAISALY (KSA) VS AL WEHDA (KSA)
VĐQG Arập Xeut, vòng 28
Al Faisaly (KSA)
FT
2 - 1
(1-0)
Al Wehda (KSA)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Faisaly (KSA)
40%
Hòa
20%
Al Wehda (KSA)
40%
23/09 | Al Wehda (KSA) | 1 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
12/02 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 4 | Al Wehda (KSA) |
30/10 | Al Wehda (KSA) | 1 - 2 | Al Faisaly (KSA) |
30/08 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 1 | Al Wehda (KSA) |
27/12 | Al Wehda (KSA) | 1 - 0 | Al Faisaly (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL FAISALY (KSA)
08/11 | Al Arabi (KSA) | 2 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
03/11 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Bukiryah |
29/10 | Zulfi Club | 1 - 0 | Al Faisaly (KSA) |
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
07/10 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 2 | Al Najma (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL WEHDA (KSA)
23/11 | Al Wehda (KSA) | 1 - 0 | Al Taawon (KSA) |
09/11 | Al Wehda (KSA) | 2 - 3 | Dhamak |
31/10 | Al Shabab (KSA) | 3 - 1 | Al Wehda (KSA) |
29/10 | Al Wehda (KSA) | 1 - 2 | Al Qadisiya |
25/10 | Al Wehda (KSA) | 1 - 3 | Al Khaleej(KSA) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FAIKSA khi thắng 8/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FAIKSA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WEHDKSA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Ittihad (KSA) | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 8 | 30 |
2. | Al Hilal | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 11 | 28 |
3. | Al Nassr (KSA) | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Al Shabab (KSA) | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 7 | 22 |
5. | Al Qadisiya | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 8 | 22 |
6. | Al Khaleej(KSA) | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | 19 |
7. | Al Ahli (KSA) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 9 | 17 |
8. | Al Taawon (KSA) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 15 |
9. | Al Riyadh | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | 15 |
10. | Al Raed | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 14 |
11. | Dhamak | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | 14 |
12. | Al Ettifaq | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 15 | 12 |
13. | Al Oruba (KSA) | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 24 | 10 |
14. | Al Akhdood | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | 9 |
15. | Al Wehda (KSA) | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 27 | 9 |
16. | Al Kholood | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 21 | 7 |
17. | Al Fayha | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 20 | 7 |
18. | Al Fateh | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: