TRỰC TIẾP AL FAISALY (KSA) VS AL TAI
VĐQG Arập Xeut, vòng 29
Al Faisaly (KSA)
FT
1 - 0
(1-0)
Al Tai
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Faisaly (KSA)
50%
Hòa
0%
Al Tai
50%
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
27/09 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 0 | Al Tai |
24/06 | Al Faisaly (KSA) | 1 - 0 | Al Tai |
26/12 | Al Tai | 3 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL FAISALY (KSA)
08/11 | Al Arabi (KSA) | 2 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
03/11 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Bukiryah |
29/10 | Zulfi Club | 1 - 0 | Al Faisaly (KSA) |
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
07/10 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 2 | Al Najma (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL TAI
04/11 | Al Jndal | 2 - 3 | Al Tai |
29/10 | Al Tai | 1 - 4 | Al Hilal |
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
04/10 | Al Bukiryah | 0 - 0 | Al Tai |
29/09 | Al Tai | 2 - 1 | Ohud Medina |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ALTAI khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALTAI
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
5 trận gần đây của FAIKSA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 27 | 8 | 28 |
2. | Al Ittihad (KSA) | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 8 | 27 |
3. | Al Nassr (KSA) | 10 | 6 | 4 | 0 | 21 | 8 | 22 |
4. | Al Shabab (KSA) | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 6 | 21 |
5. | Al Qadisiya | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 19 |
6. | Al Khaleej(KSA) | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 16 |
7. | Al Taawon (KSA) | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 |
8. | Al Ahli (KSA) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 14 |
9. | Al Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | 14 |
10. | Dhamak | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | 11 |
11. | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | 11 |
12. | Al Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | 11 |
13. | Al Oruba (KSA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | 10 |
14. | Al Akhdood | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | 8 |
15. | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | 7 |
16. | Al Fayha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 19 | 7 |
17. | Al Wehda (KSA) | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | 6 |
18. | Al Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: