TRỰC TIẾP ACA. CLINCENI VS RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Aca. Clinceni
FT
0 - 1
(0-0)
Rapid Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Aca. Clinceni
0%
Hòa
0%
Rapid Bucuresti
100%
19/03 | Aca. Clinceni | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
06/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Aca. Clinceni |
09/11 | Aca. Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Aca. Clinceni |
16/04 | Aca. Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI
17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1 1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 6/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 30 |
2. | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 28 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
7. | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 24 |
8. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
9. | Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 23 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 16 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: