TRỰC TIẾP AC MILAN VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 31
AC Milan
Rafael Leao (57')
Olivier Giroud (20')
Christian Pulisic (06')
FT
3 - 0
(2-0)
Lecce
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Santiago Pierotti
Patrick Dorg -
Filippo Terracciano
Theo Hernande83'
-
Ismaël Bennacer
Tijjani Reijnder78'
-
Samuel Chukwueze
78'
-
78'
Medon Berisha
Alexis Bli -
70'
Valentin Gendrey
Lorenzo Venut -
Luka Jovic
Olivier Girou62'
-
Yunus Musah
Christian Pulisi62'
-
Simon Kjer
Matteo Gabbi61'
-
Rafael Leao
57'
-
45'
Roberto Piccoli
Joan Gonzale -
45'
Pontus Almqvist
Lameck Band -
45'
Nikola Krstovic -
34'
Alexis Blin -
Olivier Giroud
20'
-
Christian Pulisic
06'
- THỐNG KÊ
16(8) | Sút bóng | 12(7) |
5 | Phạt góc | 1 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Maignan
-
2D. Calabria
-
46M. Gabbia
-
23F. Tomori
-
19Hernandez
-
7Y. Adli
-
14T. Reijnders
-
21S. Chukwueze
-
11C. Pulisic
-
10Rafael Leao
-
9O. Giroud
- Đội hình dự bị:
-
69L. Nava
-
17N. Okafor
-
24S. Kjer
-
95D. Bartesaghi
-
57M. Sportiello
-
82J. Simic
-
38Filippo Terracciano
-
42A. Florenzi
-
85K. Zeroli
-
80Y. Musah
-
15L. Jovic
-
4I. Bennacer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
6F. Baschirotto
-
5M. Pongracic
-
12L. Venuti
-
16J. Gonzalez
-
20Y. Ramadani
-
29A. Blin
-
13P. Dorgu
-
9N. Krstovic
-
22L. Banda
- Đội hình dự bị:
-
59A. Touba
-
21F. Brancolini
-
11N. Sansone
-
40J. Samooja
-
10R. Oudin
-
7P. Almqvist
-
18M. Berisha
-
8H. Rafia
-
50S. Pierotti
-
17V. Gendrey
-
91R. Piccoli
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AC Milan
60%
Hòa
40%
Lecce
0%
- PHONG ĐỘ AC MILAN
- PHONG ĐỘ LECCE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/2*0.84
ACM đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, LEC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: ACM
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của ACM có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: