TRỰC TIẾP AC MILAN VS EMPOLI
VĐQG Italia, vòng 28
AC Milan
Christian Pulisic (40')
FT
1 - 0
(1-0)
Empoli
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Yacine Adli
Noah Okafo90'
-
80'
Matteo Cancellieri -
76'
Mattia Destro
MBaye Nian -
76'
Matteo Cancellieri
Szymon Zurkowsk -
Olivier Giroud
Luka Jovi73'
-
65'
Szymon Zurkowski -
Samuel Chukwueze
Christian Pulisi63'
-
Pierre Kalulu
Fikayo Tomor63'
-
Yunus Musah
Tijjani Reijnder62'
-
55'
Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzin -
55'
Liberato Cacace
Giuseppe Pezzell -
53'
Giuseppe Pezzella -
42'
Bartosz Bereszynski
Ardian Ismajli (chấn thương) -
Christian Pulisic
40'
-
Tijjani Reijnders
26'
-
24'
Jacopo Fazzini
- THỐNG KÊ
15(5) | Sút bóng | 5(2) |
11 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 4 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Maignan
-
2D. Calabria
-
28M. Thiaw
-
23F. Tomori
-
19Hernandez
-
4I. Bennacer
-
14T. Reijnders
-
11C. Pulisic
-
8Loftus-Cheek
-
17N. Okafor
-
15L. Jovic
- Đội hình dự bị:
-
38Filippo Terracciano
-
7Y. Adli
-
21S. Chukwueze
-
24S. Kjer
-
9O. Giroud
-
83A. Mirante
-
80Y. Musah
-
57M. Sportiello
-
20P. Kalulu
-
46M. Gabbia
-
74A. Jimenez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25E. Caprile
-
33S. Luperto
-
4Walukiewicz
-
34A. Ismajli
-
3L. Cacace
-
29Y. Maleh
-
21J. Fazzini
-
11E. Gyasi
-
27S. Zurkowski
-
28N. Cambiaghi
-
10M. Niang
- Đội hình dự bị:
-
8V. Kovalenko
-
17A. Cerri
-
19B. Bereszynski
-
1S. Perisan
-
24T. Ebuehi
-
23M. Destro
-
20M. Cancellieri
-
13L. Cacace
-
99E. Berisha
-
7S. Shpendi
-
30S. Bastoni
-
9F. Caputo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AC Milan
80%
Hòa
20%
Empoli
0%
- PHONG ĐỘ AC MILAN
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/4*0.89
ACM thi đấu khởi sắc: thắng 2 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ACM khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ACM
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của ACM có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: