x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Liên Đoàn Iceland

FT
2-3
HafnarfjordurA-3
UMF GrindavikA-2
0 : 24
0.830.990.920.88
FT
1-1
StjarnanC-5
UMF NjardvikC-6
  
    
FT
4-0
BreidablikA-1
KeflavikA-4
0 : 1 3/44
0.940.880.940.86
FT
1-1
KR ReykjavikC-2
StjarnanC-5
  
    
FT
1-1
Trottur Rey.B-3
Fram Rey.B-5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-5
IR ReykjavikB-2
VestmannaeyjarB-6
  
    
FT
7-0
AftureldingD-4
Dalvik/ReynirD-61 
  
    
FT
0-3
Leiknir Rey.D-51
KA AkureyriD-2
  
    
FT
1-1
Thor AkureyriC-1
FjolnirC-3
  
    
FT
3-0
GrottaA-5
VestriA-61 
1/2 : 03 1/4
-0.900.720.950.85
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Breidablik 5 3 1 1 15 4 10
2. UMF Grindavik 5 3 1 1 9 10 10
3. Hafnarfjordur 5 3 0 2 8 8 9
4. Keflavik 5 2 2 1 12 11 8
5. Grotta 5 1 0 4 5 11 3
6. Vestri 5 0 2 3 3 8 2
Bảng B
1. Valur Rey. 5 4 0 1 19 7 12
2. IR Reykjavik 5 3 0 2 12 14 9
3. Trottur Rey. 5 2 1 2 7 9 7
4. Fylkir 5 2 0 3 9 8 6
5. Fram Rey. 5 1 2 2 8 9 5
6. Vestmannaeyjar 5 1 1 3 9 17 4
Bảng C
1. Thor Akureyri 5 4 1 0 17 3 13
2. KR Reykjavik 5 3 1 1 13 9 10
3. Fjolnir 5 2 2 1 9 8 8
4. HK Kopavogur 5 1 1 3 7 10 4
5. Stjarnan 5 0 3 2 4 11 3
6. UMF Njardvik 5 0 2 3 5 14 2
Bảng D
1. IA Akranes 5 3 1 1 15 6 10
2. KA Akureyri 5 3 1 1 11 6 10
3. Vikingur Rey. 5 2 3 0 14 6 9
4. Afturelding 5 2 1 2 16 14 7
5. Leiknir Rey. 5 1 2 2 12 11 5
6. Dalvik/Reynir 5 0 0 5 1 26 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo