x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
7-0
Barcelona1
Valladolid15
0 : 23 1/2
-0.970.86-0.950.84
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-1
Athletic Bilbao11
Atletico Madrid3
0 : 02 1/4
-0.990.880.920.97
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-1
Espanyol13
Rayo Vallecano14
0 : 02
0.920.97-0.920.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Valencia20
Villarreal41 
0 : 02 1/2
0.900.990.910.98
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-1
Leganes10
Mallorca9
0 : 01 3/4
0.970.92-0.900.79
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Osasuna7
Celta Vigo81 
0 : 02 1/4
0.81-0.930.86-0.97
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-0
Alaves6
Las Palmas18
0 : 1/22 1/4
0.83-0.94-0.900.79
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Sevilla19
Girona5
0 : 02 3/4
-0.950.840.891.00
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-0
Getafe16
Real Sociedad12
0 : 01 3/4
-0.900.79-0.990.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Real Madrid2
Real Betis17
0 : 1 3/43 1/4
1.000.89-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 4 4 0 0 13 3 12
2. Real Madrid 4 2 2 0 7 2 8
3. Atletico Madrid 4 2 2 0 6 2 8
4. Villarreal 4 2 2 0 9 7 8
5. Girona 4 2 1 1 7 4 7
6. Alaves 4 2 1 1 5 3 7
7. Osasuna 4 2 1 1 5 7 7
8. Celta Vigo 4 2 0 2 10 9 6
9. Mallorca 4 1 2 1 2 2 5
10. Leganes 4 1 2 1 3 3 5
11. Athletic Bilbao 4 1 1 2 3 4 4
12. Real Sociedad 4 1 1 2 3 4 4
13. Espanyol 4 1 1 2 2 3 4
14. Rayo Vallecano 4 1 1 2 4 5 4
15. Valladolid 4 1 1 2 1 10 4
16. Getafe 3 0 3 0 1 1 3
17. Real Betis 3 0 2 1 1 3 2
18. Las Palmas 4 0 2 2 4 7 2
19. Sevilla 4 0 2 2 3 6 2
20. Valencia 4 0 1 3 3 7 1
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Girona 4 3 0 1 75.0%
2. Villarreal 4 3 1 0 75.0%
3. Barcelona 4 3 1 0 75.0%
4. Leganes 4 3 0 1 75.0%
5. Mallorca 4 2 0 2 50.0%
6. Alaves 4 2 0 2 50.0%
7. Real Madrid 4 2 0 2 50.0%
8. Osasuna 4 2 0 2 50.0%
9. Espanyol 4 2 0 2 50.0%
10. Celta Vigo 4 2 0 2 50.0%
11. Atletico Madrid 4 2 0 2 50.0%
12. Real Betis 3 1 0 2 33.3%
13. Getafe 3 1 2 0 33.3%
14. Valladolid 4 1 0 3 25.0%
15. Rayo Vallecano 4 1 1 2 25.0%
16. Sevilla 4 1 1 2 25.0%
17. Athletic Bilbao 4 1 1 2 25.0%
18. Las Palmas 4 1 1 2 25.0%
19. Real Sociedad 4 1 1 2 25.0%
20. Valencia 4 0 1 3 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 3 1 0 0 50.0% 50.0%
2. Espanyol 3 1 0 0 25.0% 75.0%
3. Valladolid 2 1 0 1 25.0% 75.0%
4. Athletic Bilbao 2 2 0 0 25.0% 75.0%
5. Atletico Madrid 2 1 1 0 50.0% 50.0%
6. Real Sociedad 2 2 0 0 25.0% 75.0%
7. Getafe 2 1 0 0 100.0% .0%
8. Leganes 2 2 0 0 50.0% 50.0%
9. Valencia 1 2 1 0 50.0% 50.0%
10. Real Betis 1 2 0 0 100.0% .0%
11. Rayo Vallecano 1 3 0 0 25.0% 75.0%
12. Alaves 1 3 0 0 50.0% 50.0%
13. Sevilla 1 2 1 0 75.0% 25.0%
14. Osasuna 1 1 2 0 50.0% 50.0%
15. Real Madrid 0 4 0 0 75.0% 25.0%
16. Girona 0 3 1 0 75.0% 25.0%
17. Villarreal 0 2 1 1 50.0% 50.0%
18. Barcelona 0 3 0 1 .0% 100.0%
19. Las Palmas 0 3 1 0 75.0% 25.0%
20. Celta Vigo 0 1 2 1 25.0% 75.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 4 0 4 0
2. Celta Vigo 4 0 4 0
3. Rayo Vallecano 3 1 2 2
4. Villarreal 3 1 4 0
5. Valladolid 2 2 2 2
6. Atletico Madrid 2 2 2 2
7. Real Sociedad 2 2 1 3
8. Valencia 2 2 4 0
9. Alaves 2 2 3 1
10. Sevilla 2 2 3 1
11. Osasuna 2 2 3 1
12. Girona 2 2 4 0
13. Las Palmas 2 2 3 1
14. Espanyol 1 3 2 2
15. Athletic Bilbao 1 3 3 1
16. Leganes 1 3 2 2
17. Real Madrid 1 3 2 2
18. Mallorca 0 4 2 2
19. Getafe 0 3 1 2
20. Real Betis 0 3 1 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo