x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
0-0
Torino10
Bologna4
0 : 02
0.950.93-0.930.80
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-2
Monza11
Lazio7
1/2 : 02 1/2
-0.950.840.950.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Sassuolo19
Inter Milan1
1 : 03
-0.900.790.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
05/05
17h30
Cagliari14
Lecce13
0 : 1/42 1/4
0.881.000.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
05/05
20h00
Verona15
Fiorentina8
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.890.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/05
20h00
Empoli17
Frosinone16
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS ACTION
05/05
23h00
AC Milan2
Genoa12
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
06/05
01h45
Roma5
Juventus3
0 : 02
1.000.880.81-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
06/05
23h00
Salernitana20
Atalanta6
1 1/2 : 03
0.83-0.950.87-0.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
07/05
01h45
Udinese18
Napoli9
1/2 : 02 1/2
0.881.000.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 35 28 5 2 81 19 89
2. AC Milan 34 21 7 6 64 39 70
3. Juventus 34 18 11 5 47 26 65
4. Bologna 35 17 13 5 49 27 64
5. Roma 34 17 8 9 61 41 59
6. Atalanta 33 17 6 10 61 37 57
7. Lazio 35 17 5 13 45 37 56
8. Fiorentina 33 14 8 11 50 37 50
9. Napoli 34 13 11 10 52 43 50
10. Torino 35 11 14 10 31 31 47
11. Monza 35 11 12 12 38 46 45
12. Genoa 34 10 12 12 38 40 42
13. Lecce 34 8 12 14 31 49 36
14. Cagliari 34 7 11 16 36 59 32
15. Verona 34 7 10 17 31 45 31
16. Frosinone 34 7 10 17 43 63 31
17. Empoli 34 8 7 19 26 50 31
18. Udinese 34 4 17 13 32 51 29
19. Sassuolo 35 7 8 20 41 70 29
20. Salernitana 34 2 9 23 26 73 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 35 22 3 10 62.9%
2. Inter Milan 35 21 2 12 60.0%
3. Genoa 34 20 1 13 58.8%
4. Verona 34 20 3 11 58.8%
5. AC Milan 34 20 1 13 58.8%
6. Atalanta 33 19 0 14 57.6%
7. Frosinone 34 18 0 16 52.9%
8. Monza 35 17 2 16 48.6%
9. Cagliari 34 16 2 16 47.1%
10. Lazio 35 16 2 17 45.7%
11. Fiorentina 33 15 2 16 45.5%
12. Juventus 34 15 2 17 44.1%
13. Roma 34 15 4 15 44.1%
14. Lecce 34 15 6 13 44.1%
15. Empoli 34 14 5 15 41.2%
16. Torino 35 13 3 19 37.1%
17. Napoli 34 12 0 22 35.3%
18. Udinese 34 10 5 19 29.4%
19. Sassuolo 35 10 5 20 28.6%
20. Salernitana 34 9 2 23 26.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 14 14 6 0 44.0% 55.0%
2. Verona 14 12 8 0 47.0% 52.0%
3. Torino 14 18 3 0 60.0% 40.0%
4. Empoli 13 16 3 2 41.0% 58.0%
5. Lazio 12 15 8 0 42.0% 57.0%
6. Monza 12 15 8 0 54.0% 45.0%
7. Genoa 11 17 6 0 41.0% 58.0%
8. Bologna 10 20 5 0 60.0% 40.0%
9. AC Milan 10 9 15 0 44.0% 55.0%
10. Fiorentina 10 13 10 0 48.0% 51.0%
11. Lecce 9 18 7 0 52.0% 47.0%
12. Sassuolo 8 15 10 2 45.0% 54.0%
13. Napoli 7 16 10 1 55.0% 44.0%
14. Roma 7 14 12 1 47.0% 52.0%
15. Udinese 7 19 8 0 67.0% 32.0%
16. Inter Milan 6 18 11 0 60.0% 40.0%
17. Cagliari 6 18 9 1 55.0% 44.0%
18. Salernitana 5 18 11 0 50.0% 50.0%
19. Frosinone 5 16 12 1 52.0% 47.0%
20. Atalanta 4 19 10 0 39.0% 60.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Salernitana 22 12 26 8
2. Frosinone 22 12 27 7
3. AC Milan 21 13 26 8
4. Roma 21 13 23 11
5. Atalanta 21 12 28 5
6. Sassuolo 20 15 29 6
7. Napoli 20 14 22 12
8. Cagliari 20 14 24 10
9. Inter Milan 19 16 30 5
10. Verona 15 19 22 12
11. Lazio 15 20 21 14
12. Bologna 15 20 24 11
13. Fiorentina 15 18 27 6
14. Juventus 14 20 20 14
15. Monza 14 21 23 12
16. Genoa 14 20 23 11
17. Lecce 14 20 21 13
18. Udinese 14 20 24 10
19. Empoli 11 23 22 12
20. Torino 9 26 12 23

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo