x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
3-1
Slavia Sofia9
Spartak Varna6
0 : 1/42 1/4
0.960.88-0.930.75
FT
2-1
Arda Kardzhali5
Hebar Pazardzhik16
0 : 12 1/4
0.82-0.98-0.970.79
FT
0-2
Beroe7
Lok. Plovdiv13
0 : 02 1/4
-0.980.82-0.960.76
FT
3-0
Levski Sofia3
Krumovgrad11
0 : 1 3/42 1/2
1.000.840.840.98
FT
0-1
Septemvri Sofia12
Lok. Sofia151 
0 : 02
-0.930.770.910.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Cherno More4
Botev Vratsa14
0 : 1 1/22 1/2
-0.900.740.71-0.89
FT
1-3
CSKA 1948 Sofia101
Cska Sofia8
1/2 : 02 1/4
-0.990.830.81-0.99
13/11
Hoãn
Botev Plovdiv2
Ludogorets1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 14 13 1 0 28 2 40
2. Botev Plovdiv 14 10 1 3 15 6 31
3. Levski Sofia 15 9 1 5 27 13 28
4. Cherno More 15 8 4 3 17 8 28
5. Arda Kardzhali 15 8 3 4 19 16 27
6. Spartak Varna 15 8 3 4 18 16 27
7. Beroe 15 6 3 6 13 12 21
8. Cska Sofia 15 5 3 7 17 16 18
9. Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 17
10. CSKA 1948 Sofia 15 3 7 5 17 19 16
11. Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 16
12. Septemvri Sofia 15 5 1 9 14 22 16
13. Lok. Plovdiv 15 3 5 7 16 22 14
14. Botev Vratsa 15 3 3 9 11 27 12
15. Lok. Sofia 15 2 5 8 9 24 11
16. Hebar Pazardzhik 15 1 6 8 12 22 9
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo