x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-2
Pirin Blagoevgrad13
Botev Vratsa151 
0 : 1/42 1/4
1.000.84-0.950.77
FT
3-1
Cska Sofia2
Levski Sofia5
0 : 1/22 1/4
0.81-0.97-0.950.77
FT
0-1
Botev Plovdiv6
Slavia Sofia10
0 : 1/22 1/2
0.910.931.000.82
FT
0-2
Hebar Pazardzhik12
Lok. Sofia14
0 : 1/22 1/4
-0.950.790.950.87
FT
3-3
Ludogorets1
Krumovgrad7
0 : 2 1/43 1/4
-0.940.780.910.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Cherno More3
Lok. Plovdiv4
0 : 12 1/4
0.841.000.860.96
FT
1-1
CSKA 1948 Sofia8
Arda Kardzhali91 
0 : 1/42 1/4
0.880.960.920.90
FT
3-0
Beroe11
Etar161 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.960.930.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 3 3 78 15 75
2. Cska Sofia 30 19 6 5 50 19 63
3. Cherno More 30 18 8 4 47 25 62
4. Lok. Plovdiv 30 16 7 7 50 34 55
5. Levski Sofia 30 16 6 8 45 26 54
6. Botev Plovdiv 30 12 8 10 47 33 44
7. Krumovgrad 30 12 8 10 35 35 44
8. CSKA 1948 Sofia 30 11 10 9 30 26 43
9. Arda Kardzhali 30 11 6 13 32 32 39
10. Slavia Sofia 30 9 6 15 28 45 33
11. Beroe 30 9 6 15 24 42 33
12. Hebar Pazardzhik 30 8 6 16 32 44 30
13. Pirin Blagoevgrad 30 7 9 14 23 41 30
14. Lok. Sofia 30 8 4 18 22 56 28
15. Botev Vratsa 30 6 4 20 22 53 22
16. Etar 30 3 5 22 17 56 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo