T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Albania | |||||
FT 2-2 | Skenderbeu8 Dinamo Tirana4 | ||||
FT 2-1 | Vllaznia Shkoder2 Teuta Durres6 | ||||
FT 0-2 | Bylis Ballsh10 Egnatia Rrogozhine3 | ||||
FT 1-1 | KS Elbasani5 KF Tirana7 | ||||
FT 1-0 | Partizani Tirana1 KF Laci9 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Partizani Tirana | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 10 | 27 |
2. | Vllaznia Shkoder | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 17 | 25 |
3. | Egnatia Rrogozhine | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 11 | 23 |
4. | Dinamo Tirana | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 16 | 21 |
5. | KS Elbasani | 14 | 3 | 9 | 2 | 12 | 13 | 18 |
6. | Teuta Durres | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | 17 |
7. | KF Tirana | 14 | 2 | 9 | 3 | 18 | 17 | 15 |
8. | Skenderbeu | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | 13 |
9. | KF Laci | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 13 | 12 |
10. | Bylis Ballsh | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | 10 |
VL Champions League
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: