x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
3-3
Bahlinger11
Hoffenheim II2
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.870.95
FT
1-2
Offenbach81
Hessen Kassel9
0 : 3/43
0.880.960.970.85
FT
2-5
Koblenz18
TSG Balingen16
1/4 : 03
0.850.991.000.82
FT
1-1
SGV Freiberg5
TSV Steinbach13
0 : 1/22 3/4
-0.970.810.821.00
FT
3-1
TSV Schott Mainz17
Barockstadt FL7
1/2 : 03
-0.990.830.870.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Astoria Walldorf14
Stuttgart Kickers1
1 : 02 3/4
0.73-0.890.920.90
FT
1-0
Stuttgart II3
Aalen15
0 : 13 1/4
-0.810.65-0.990.81
FT
0-1
FSV Frankfurt12
Ein.Frankfurt II4
0 : 03
-0.900.74-0.930.75
FT
1-2
Homburg6
Mainz II10
0 : 1/23
0.71-0.880.69-0.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 32 17 9 6 60 32 60
2. Hoffenheim II 32 18 5 9 64 26 59
3. Stuttgart II 32 17 8 7 73 49 59
4. Ein.Frankfurt II 32 16 8 8 60 43 56
5. SGV Freiberg 32 16 8 8 52 36 56
6. Homburg 32 15 7 10 63 45 52
7. Barockstadt FL 32 14 6 12 47 40 48
8. Offenbach 32 13 7 12 58 43 46
9. Hessen Kassel 32 12 8 12 45 46 44
10. Mainz II 32 13 5 14 50 59 44
11. Bahlinger 32 11 10 11 41 46 43
12. FSV Frankfurt 32 11 9 12 42 46 42
13. TSV Steinbach 32 12 5 15 51 60 41
14. Astoria Walldorf 32 11 7 14 39 52 40
15. Aalen 32 8 9 15 36 54 33
16. TSG Balingen 32 6 10 16 51 74 28
17. TSV Schott Mainz 32 6 9 17 42 76 27
18. Koblenz 32 4 6 22 29 76 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo