x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-2
BFC Dynamo5
Hertha Berlin II7
0 : 3/42 3/4
-0.940.780.870.95
23/11
Hoãn
Greifswalder FC9
Viktoria Berlin10
0 : 1/42 3/4
0.73-0.920.80-0.98
FT
0-1
Plauen162
Lok.Leipzig1
1 : 02 1/2
0.72-0.880.980.84
FT
2-2
Luckenwalde18
Babelsberg13
1/4 : 02 1/4
0.83-0.990.930.89
FT
0-3
Meuselwitz11
CZ Jena3
1/4 : 03
0.850.990.80-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
RW Erfurt4
VSG Altglienicke6
1/4 : 02 3/4
0.870.970.850.95
24/11
19h00
Hertha Zehlendorf15
Hallescher2
3/4 : 02 3/4
-0.830.650.801.00
24/11
19h00
Chemnitzer14
FC Eilenburg17
0 : 3/42 1/2
0.910.910.900.90
24/11
19h00
C. Leipzig12
Zwickau8
0 : 1/42 1/2
0.880.940.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 16 12 3 1 29 10 39
2. Hallescher 15 8 5 2 25 10 29
3. CZ Jena 16 8 3 5 35 22 27
4. RW Erfurt 16 7 5 4 25 22 26
5. BFC Dynamo 16 7 4 5 23 16 25
6. VSG Altglienicke 16 6 6 4 19 13 24
7. Hertha Berlin II 16 8 0 8 25 29 24
8. Zwickau 15 7 2 6 18 24 23
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
11. Meuselwitz 16 6 3 7 19 29 21
12. C. Leipzig 15 5 4 6 14 21 19
13. Babelsberg 16 4 6 6 23 27 18
14. Chemnitzer 15 4 5 6 9 9 17
15. Hertha Zehlendorf 15 4 4 7 20 22 16
16. Plauen 16 4 3 9 17 26 15
17. FC Eilenburg 15 2 5 8 16 26 11
18. Luckenwalde 16 1 6 9 12 26 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo