x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

28/04
18h00
Shinnik Yaroslavl11
Sokol Saratov15
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.990.85
28/04
19h00
Yenisey9
Volgar Astrakhan17
0 : 1/22 1/2
-0.950.810.920.88
28/04
19h00
Kuban18
Neftekhimik Nizh7
1/4 : 02 1/4
0.920.940.890.95
28/04
21h00
Arsenal-Tula4
Alania Vla8
0 : 1/22 1/4
0.85-0.990.970.87
28/04
21h00
Kamaz12
Akron Togliatti3
1/4 : 02
0.940.920.920.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
21h00
Leningradets16
SKA-Khabarovsk10
0 : 02
0.960.900.880.96
28/04
22h00
Torpedo Moscow13
Khimki2
1/4 : 02
0.920.900.78-0.94
29/04
21h00
Chernomorets N.14
Dyn. Makhachkala1
  
    
30/04
19h00
Rodina Moscow5
Tyumen6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dyn. Makhachkala 28 15 6 7 30 14 51
2. Khimki 28 15 6 7 43 31 51
3. Akron Togliatti 28 14 8 6 41 21 50
4. Arsenal-Tula 28 11 13 4 32 19 46
5. Rodina Moscow 28 12 8 8 43 25 44
6. Tyumen 28 11 8 9 31 28 41
7. Neftekhimik Nizh 28 11 7 10 29 27 40
8. Alania Vla 28 10 10 8 34 36 40
9. Yenisey 28 12 3 13 47 38 39
10. SKA-Khabarovsk 28 10 7 11 30 30 37
11. Shinnik Yaroslavl 28 10 7 11 32 38 37
12. Kamaz 28 9 9 10 26 28 36
13. Torpedo Moscow 28 9 9 10 25 27 36
14. Chernomorets N. 28 7 11 10 27 31 32
15. Sokol Saratov 28 7 7 14 23 45 28
16. Leningradets 28 6 9 13 19 35 27
17. Volgar Astrakhan 28 5 11 12 24 38 26
18. Kuban 28 5 7 16 19 44 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo