x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CONCACAF NATIONS LEAGUE

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá CONCACAF Nations League

FT
0-1
MontserratB1-4
BonaireB1-3
0 : 12 3/4
0.70-0.880.960.84
FT
1-2
El SalvadorB1-1
St.VincentB1-2
  
    
FT
2-1
Puerto RicoB3-2
Sint MaartenB3-3
0 : 13
0.860.960.65-0.85
FT
1-0
CuracaoB2-2
GrenadaB2-3
0 : 1 1/42 1/2
-0.880.700.67-0.88
FT
0-4
St.LuciaB2-11
French St. MartinB2-4
0 : 13 1/4
0.880.94-0.930.63
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-3
HaitiB3-1
ArubaB3-4
0 : 3 1/44
0.870.830.830.87
FT
0-0
JamaicaA2-1
HondurasA2-2
0 : 1/42 1/4
0.970.851.000.80
FT
3-2
NicaraguaA2-3
French GuianaA2-6
0 : 1 1/42 1/2
0.900.920.950.85
FT
3-1
Trinidad & T.A2-4
CubaA2-5
0 : 1/22 1/4
0.800.970.830.92
FT
5-0
DominicanB4-1
Antigua & BarB4-4
0 : 34
0.890.880.990.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
St.Kitts and NevisC3-1
Cayman IslandsC3-2
0 : 1 3/43 1/4
0.900.921.000.80
FT
3-2
BermudaB4-2
DominicaB4-3
0 : 23 1/2
0.830.990.920.88
FT
0-0
MartiniqueA1-4
GuadeloupeA1-5
0 : 1/22 1/2
0.860.96-0.990.79
FT
3-0
Costa RicaA1-1
GuatemalaA1-3
0 : 3/42 1/4
0.910.910.870.93
FT
6-2
BarbadosC1-1
BahamasC1-2
0 : 13 1/2
0.821.000.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
SurinameA1-2
GuyanaA1-6
0 : 1 3/43 1/4
0.950.870.980.82
FT
3-0
BelizeC2-1
Turks & CaicosC2-3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG CONCACAF NATIONS LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Costa Rica 4 2 2 0 7 1 8
2. Suriname 4 2 1 1 9 4 7
3. Guatemala 4 2 1 1 6 5 7
4. Martinique 4 1 2 1 4 5 5
5. Guadeloupe 4 1 1 2 1 4 4
6. Guyana 4 0 1 3 5 13 1
Bảng A2
1. Jamaica 4 2 2 0 4 1 8
2. Honduras 4 2 1 1 8 4 7
3. Nicaragua 4 2 1 1 5 5 7
4. Trinidad & T. 4 1 2 1 5 7 5
5. Cuba 4 0 3 1 4 6 3
6. French Guiana 4 0 1 3 4 7 1
Bảng B1
1. El Salvador 4 3 0 1 10 6 9
2. St.Vincent 4 2 1 1 7 5 7
3. Bonaire 4 1 1 2 3 4 4
4. Montserrat 4 1 0 3 2 7 3
Bảng B2
1. St.Lucia 4 3 0 1 6 7 9
2. Curacao 4 2 1 1 6 2 7
3. Grenada 4 1 1 2 3 3 4
4. French St. Martin 4 1 0 3 5 8 3
Bảng B3
1. Haiti 4 4 0 0 18 5 12
2. Puerto Rico 4 2 0 2 6 8 6
3. Sint Maarten 4 2 0 2 6 10 6
4. Aruba 4 0 0 4 4 11 0
Bảng B4
1. Dominican 4 4 0 0 15 2 12
2. Bermuda 4 3 0 1 12 6 9
3. Dominica 4 1 0 3 5 12 3
4. Antigua & Bar 4 0 0 4 1 13 0
Bảng C1
1. Barbados 4 4 0 0 17 4 12
2. Bahamas 4 1 1 2 10 13 4
3. US Virgin Islands 4 0 1 3 4 14 1
Bảng C2
1. Belize 4 4 0 0 9 0 12
2. Anguilla 4 1 0 3 3 4 3
3. Turks & Caicos 4 1 0 3 2 10 3
Bảng C3
1. St.Kitts and Nevis 4 3 1 0 10 3 10
2. Cayman Islands 4 2 1 1 4 5 7
3. BV Islands 4 0 0 4 1 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo