T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả Vòng loại Nữ Châu Á | |||||
FT 2-0 | Đài Loan Nữ Bahrain Nữ | ||||
FT 0-3 | Đảo Guam Nữ Lebanon Nữ | ||||
FT 2-0 | Myanmar Nữ UAE Nữ | 0 : 4 | 4 3/4 | ||
0.70 | 1.00 | 0.79 | 0.93 | ||
FT 0-0 | Bahrain Nữ Lào Nữ | 0 : 1 1/2 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.80 | -0.83 | 0.50 | ||
FT 0-8 | Đảo Guam Nữ Myanmar Nữ | 4 : 0 | 4 3/4 | ||
-0.86 | 0.60 | 0.78 | 0.98 | ||
x
| |||||
FT 1-0 | Lebanon Nữ UAE Nữ | ||||
FT 0-4 | Lào Nữ Đài Loan Nữ | ||||
FT 2-1 | UAE Nữ Đảo Guam Nữ | ||||
FT 4-0 | Myanmar Nữ Lebanon Nữ | 0 : 2 3/4 | 3 1/2 | ||
0.82 | 0.88 | 0.78 | 0.94 | ||
FT 7-0 | Việt Nam Nữ Tajikistan Nữ | ||||
x
| |||||
FT 1-0 | Indonesia Nữ Singapore Nữ | 0 : 1 1/2 | 2 | ||
0.89 | 0.83 | 0.72 | 1.00 | ||
FT 4-0 | Tajikistan Nữ Maldives Nữ | ||||
FT 7-0 | Thái Lan Nữ Palestine Nữ | ||||
FT 0-0 | Jordan Nữ Iran Nữ | 0 : 1/4 | 3 1/4 | ||
0.87 | 0.83 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 0-1 | Singapore Nữ Indonesia Nữ | 1 1/4 : 0 | 2 | ||
0.86 | 0.86 | 0.79 | 0.93 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | Philippines Nữ Hồng Kông Nữ | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.78 | 0.92 | 0.71 | -0.99 | ||
FT 0-16 | Maldives Nữ Việt Nam Nữ | ||||
FT 4-0 | Hàn Quốc Nữ Uzbekistan Nữ | ||||
FT 0-2 | Palestine Nữ Malaysia Nữ | ||||
FT 5-0 | Iran Nữ Bangladesh Nữ | ||||
x
| |||||
FT 0-0 | Hồng Kông Nữ Nepal Nữ | ||||
FT 12-0 | Uzbekistan Nữ Mông Cổ Nữ | ||||
FT 0-4 | Malaysia Nữ Thái Lan Nữ | 4 1/2 : 0 | 5 3/4 | ||
-0.89 | 0.70 | 0.70 | -0.91 | ||
FT 0-5 | Bangladesh Nữ Jordan Nữ | ||||
FT 1-2 | Nepal Nữ Philippines Nữ | ||||
x
| |||||
FT 0-12 | Mông Cổ Nữ Hàn Quốc Nữ | ||||