T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-1 | Viettel Nam Định | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.82 | -0.98 | 0.84 | 0.98 | ||
FT 1-1 | Bình Định Hải Phòng | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.76 | -0.93 | -0.99 | 0.81 | ||
FT 2-1 | SL Nghệ An Khánh Hòa | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.83 | -0.99 | 0.93 | 0.89 | ||
FT 2-0 | Hà Nội FC HA Gia Lai | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.91 | 0.93 | 0.82 | 1.00 | ||
FT 4-1 | BCM Bình Dương CA Hà Nội | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.92 | 0.87 | 0.95 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | HL Hà Tĩnh TP.HCM | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.99 | -0.98 | 0.80 | ||
FT 3-1 | Thanh Hóa Quảng Nam | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.99 | 0.87 | 0.95 | ||
FT 1-1 | Viettel Bình Định | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.99 | 0.97 | 0.85 | ||
FT 2-2 | HL Hà Tĩnh Hà Nội FC | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.89 | 0.73 | 0.85 | 0.97 | ||
FT 1-1 | HA Gia Lai Nam Định | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.79 | 0.63 | 0.88 | 0.94 | ||
x
| |||||
FT 0-0 | SL Nghệ An TP.HCM | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.85 | -0.98 | 0.80 | ||
FT 0-0 | Hải Phòng Quảng Nam | ||||
FT 3-1 | CA Hà Nội Khánh Hòa | ||||
FT 3-2 | Thanh Hóa BCM Bình Dương | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.84 | -0.90 | 0.72 | ||
FT 0-2 | Hà Nội FC Viettel | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.79 | -0.97 | ||
x
| |||||
FT 1-0 | HA Gia Lai SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.96 | 0.88 | -0.95 | 0.77 | ||
FT 2-0 | TP.HCM Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.86 | 0.96 | ||
FT 3-1 | Nam Định BCM Bình Dương | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.85 | 0.94 | 0.88 | ||
FT 2-4 | Khánh Hòa Hải Phòng | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.92 | 0.92 | 0.96 | 0.86 | ||
FT 2-0 | Bình Định HL Hà Tĩnh | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.81 | -0.97 | 0.91 | 0.91 | ||
x
| |||||
FT 2-0 | Quảng Nam CA Hà Nội | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.86 | 0.96 | 0.86 | ||
FT 0-1 | Viettel HA Gia Lai | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.91 | 0.93 | 0.83 | 0.99 | ||
FT 2-3 | CA Hà Nội Nam Định | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.95 | 0.87 | 0.95 | ||
FT 2-0 | Hải Phòng TP.HCM | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.70 | -0.86 | 0.82 | 1.00 | ||
FT 3-1 | BCM Bình Dương Khánh Hòa | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.93 | 0.89 | ||
x
| |||||
FT 0-0 | Thanh Hóa Bình Định | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.96 | 0.98 | 0.84 | ||
FT 1-1 | SL Nghệ An Hà Nội FC | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.89 | 0.85 | 0.97 | ||
FT 1-2 | HL Hà Tĩnh Quảng Nam | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
1.00 | 0.84 | 0.82 | 1.00 | ||
FT 2-0 | Hải Phòng Thanh Hóa | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.78 | -0.94 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 2-4 | Nam Định Bình Định | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
-0.95 | 0.79 | 0.82 | 1.00 | ||
FT 2-0 | CA Hà Nội SL Nghệ An | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.86 | 0.98 | -0.92 | 0.74 | ||
FT 1-3 | TP.HCM Hà Nội FC | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.92 | 0.75 | 0.70 | -0.89 | ||
FT 0-0 | BCM Bình Dương Viettel | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.85 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 0-1 | Khánh Hòa HL Hà Tĩnh | 0 : 0 | 2 | ||
0.88 | 0.96 | 0.88 | 0.94 | ||
FT 1-1 | Quảng Nam HA Gia Lai | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.98 | -0.93 | 0.75 | ||
x
| |||||
FT 1-2 | Hà Nội FC Nam Định | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.99 | 0.86 | 0.96 | ||
FT 0-2 | Thanh Hóa CA Hà Nội | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
1.00 | 0.84 | 0.86 | 0.96 | ||
FT 1-1 | Bình Định TP.HCM | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.98 | 0.93 | 0.89 | ||
FT 2-0 | HL Hà Tĩnh BCM Bình Dương | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.87 | 0.97 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 3-2 | Viettel Quảng Nam | ||||
FT 0-0 | SL Nghệ An Hải Phòng | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.85 | 0.66 | 0.80 | -0.98 | ||
FT 1-1 | HA Gia Lai Khánh Hòa | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.94 | 0.90 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 3-0 | Viettel CA Hà Nội | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.99 | 0.77 | ||
FT 2-2 | Bình Định Khánh Hòa | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.85 | 0.80 | -0.98 | ||
FT 3-2 | BCM Bình Dương SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.91 | 0.91 | ||
FT 2-1 | HA Gia Lai TP.HCM | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.78 | -0.94 | 0.85 | 0.97 | ||
FT 3-1 | Hà Nội FC Quảng Nam | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-1 | Nam Định Thanh Hóa | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.77 | 1.00 | 0.82 | ||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh Hải Phòng | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.81 | -0.97 | 0.90 | 0.92 |