T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất QG | |||||
FT 3-1 | SHB Đà Nẵng1 Đồng Tháp10 | 0 : 2 1/4 | 3 | ||
0.81 | 0.95 | 0.75 | -0.99 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-3 | Phù Đổng4 Thừa Thiên Huế5 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.77 | 0.99 | 0.99 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-3 | Phú Thọ11 Bình Phước3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-0 | Đồng Nai9 ĐT Long An6 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-1 | Hòa Bình81 PVF CAND2 | ||||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | SHB Đà Nẵng | 17 | 13 | 3 | 1 | 35 | 7 | 42 |
2. | PVF CAND | 18 | 8 | 9 | 1 | 22 | 7 | 33 |
3. | Bình Phước | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 14 | 29 |
4. | Phù Đổng | 17 | 6 | 6 | 5 | 13 | 15 | 24 |
5. | Thừa Thiên Huế | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 20 | 23 |
6. | ĐT Long An | 18 | 6 | 5 | 7 | 28 | 31 | 23 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | 20 |
8. | Hòa Bình | 17 | 4 | 8 | 5 | 10 | 15 | 20 |
9. | Đồng Nai | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | 19 |
10. | Đồng Tháp | 18 | 5 | 4 | 9 | 11 | 18 | 19 |
11. | Phú Thọ | 17 | 1 | 3 | 13 | 4 | 32 | 6 |
Lên hạng
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: