BÀ RỊA VŨNG TÀU
Thành phố:
Quốc gia: Việt Nam
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Việt Nam
TT Khác:
KẾT QUẢ BÀ RỊA VŨNG TÀU
Thắng
50%
Hòa
10%
Thua
40%
19/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM 2 |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
29/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 2 | PĐ Ninh Bình |
23/06 | Đồng Nai | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
16/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 0 | Phú Thọ |
20/05 | Đồng Tháp | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
LỊCH THI ĐẤU BÀ RỊA VŨNG TÀU
18/01 | PVF CAND | vs | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/01 | ĐT Long An | vs | Bà Rịa Vũng Tàu |
01/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | vs | Hòa Bình |
07/03 | Đồng Tháp | vs | Bà Rịa Vũng Tàu |
12/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | vs | Khánh Hòa |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT QG
Thứ 3, ngày 19/11 | |||
15h00 | PVF CAND | 0 - 3 | PĐ Ninh Bình |
16h00 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM 2 |
17h00 | Hòa Bình | 0 - 0 | Khánh Hòa |
Thứ 4, ngày 20/11 | |||
15h00 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
16h00 | Đồng Tháp | 0 - 0 | Đồng Nai |