x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-0
TSG Balingen16
Barockstadt FL7
1/2 : 03
0.930.910.920.90
FT
3-1
Koblenz18
Offenbach8
1 1/4 : 03
0.990.851.000.82
FT
2-2
Stuttgart Kickers1
Stuttgart II31 
0 : 1/22 3/4
0.841.000.80-0.98
FT
2-1
Hessen Kassel9
Homburg6
1/2 : 02 3/4
0.960.880.920.90
FT
0-2
Mainz II13
SGV Freiberg4
1/4 : 02 3/4
0.950.890.850.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hoffenheim II2
TSV Schott Mainz17
0 : 1 3/43 1/4
0.930.910.880.94
FT
2-0
TSV Steinbach12
Astoria Walldorf14
0 : 1/22 3/4
0.880.960.80-0.98
FT
1-0
Ein.Frankfurt II5
Bahlinger10
0 : 1/22 3/4
0.850.990.81-0.99
FT
1-3
Aalen15
FSV Frankfurt111 
0 : 02 3/4
0.920.920.920.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 32 18 5 9 64 26 59
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 32 16 8 8 52 36 56
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 32 14 6 12 47 40 48
8. Offenbach 32 13 7 12 58 43 46
9. Hessen Kassel 32 12 8 12 45 46 44
10. Bahlinger 32 11 10 11 41 46 43
11. FSV Frankfurt 31 11 9 11 42 45 42
12. TSV Steinbach 32 12 5 15 51 60 41
13. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 31 8 9 14 36 53 33
16. TSG Balingen 32 6 10 16 51 74 28
17. TSV Schott Mainz 32 6 9 17 42 76 27
18. Koblenz 32 4 6 22 29 76 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo