x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-2
SGV Freiberg4
Offenbach8
1/4 : 02 3/4
0.850.990.920.90
FT
2-1
Stuttgart II3
Hessen Kassel11
0 : 3/43
0.82-0.98-0.940.76
FT
0-0
Barockstadt FL7
Aalen15
0 : 1/22 1/2
0.83-0.990.840.98
FT
2-2
Bahlinger10
TSV Steinbach13
0 : 02 3/4
0.860.980.910.89
FT
2-3
FSV Frankfurt9
Mainz II12
0 : 1/42 3/4
0.890.95-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Hoffenheim II2
Ein.Frankfurt II5
0 : 3/42 3/4
0.910.930.870.95
FT
2-1
Homburg6
TSG Balingen16
0 : 13 1/4
0.77-0.930.980.84
FT
1-3
TSV Schott Mainz17
Stuttgart Kickers1
1 1/4 : 03
0.960.880.940.88
FT
0-0
Astoria Walldorf14
Koblenz18
0 : 3/42 3/4
0.910.930.850.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 31 18 4 9 61 23 58
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 31 16 7 8 51 35 55
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 31 14 6 11 46 37 48
8. Offenbach 31 13 7 11 57 41 46
9. FSV Frankfurt 31 11 9 11 42 45 42
10. Bahlinger 31 11 9 11 38 43 42
11. Hessen Kassel 31 11 8 12 43 45 41
12. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
13. TSV Steinbach 31 12 4 15 50 59 40
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 31 8 9 14 36 53 33
16. TSG Balingen 31 5 10 16 46 72 25
17. TSV Schott Mainz 31 5 9 17 39 75 24
18. Koblenz 31 4 6 21 27 71 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo