x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-0
TSV Steinbach12
Bahlinger10
0 : 13 1/4
-0.980.820.840.98
FT
2-0
Offenbach8
SGV Freiberg4
0 : 3/43
-0.960.800.77-0.95
FT
2-0
Aalen15
Barockstadt FL7
0 : 1/42 3/4
0.900.940.870.95
FT
1-5
Hessen Kassel9
Stuttgart II3
0 : 1/43
0.82-0.980.930.89
FT
0-3
TSG Balingen16
Homburg6
3/4 : 03 1/4
0.81-0.970.870.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Mainz II13
FSV Frankfurt11
0 : 1/43
0.870.970.840.98
FT
0-4
Koblenz18
Astoria Walldorf14
3/4 : 03 1/4
0.930.911.000.82
FT
3-0
Stuttgart Kickers1
TSV Schott Mainz17
0 : 1 1/23
0.910.930.860.96
FT
2-1
Ein.Frankfurt II51
Hoffenheim II2
1/4 : 03
0.970.87-0.930.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 32 18 5 9 64 26 59
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 32 16 8 8 52 36 56
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 32 14 6 12 47 40 48
8. Offenbach 32 13 7 12 58 43 46
9. Hessen Kassel 32 12 8 12 45 46 44
10. Bahlinger 32 11 10 11 41 46 43
11. FSV Frankfurt 31 11 9 11 42 45 42
12. TSV Steinbach 32 12 5 15 51 60 41
13. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 31 8 9 14 36 53 33
16. TSG Balingen 32 6 10 16 51 74 28
17. TSV Schott Mainz 32 6 9 17 42 76 27
18. Koblenz 32 4 6 22 29 76 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo