x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-1
Phonix Lubeck7
Oldenburg 189713
  
    
FT
3-1
SSV Jeddeloh11
Holstein Kiel II17
0 : 02 3/4
-0.990.750.920.84
FT
1-0
Lubeck10
Hamburger II8
0 : 13
0.82-0.980.80-0.98
FT
1-3
Teutonia Ottensen12
Wer.Bremen II9
1/2 : 03 1/4
0.890.950.950.87
FT
3-1
Havelse1
St. Pauli II14
0 : 3/43
-0.980.820.850.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ein. Norderstedt16
SV Todesfelde181 
0 : 13
0.870.970.970.85
FT
2-4
Bremer SV151
Weiche Flensburg5
1/4 : 02 3/4
0.910.93-0.990.81
FT
0-0
Meppen3
Drochtersen/Assel21 
0 : 1/42 3/4
0.910.930.821.00
FT
1-1
Kickers Emden4
TuS BW Lohne6
0 : 3/43
1.000.840.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Havelse 19 14 2 3 40 22 44
2. Drochtersen/Assel 20 12 4 4 26 15 40
3. Meppen 18 9 5 4 37 16 32
4. Kickers Emden 19 10 2 7 34 23 32
5. Weiche Flensburg 19 9 3 7 35 31 30
6. TuS BW Lohne 20 8 6 6 32 32 30
7. Phonix Lubeck 18 8 5 5 38 26 29
8. Hamburger II 18 8 3 7 34 32 27
9. Wer.Bremen II 19 8 2 9 44 36 26
10. Lubeck 17 5 7 5 24 28 22
11. SSV Jeddeloh 18 6 4 8 26 32 22
12. Teutonia Ottensen 17 6 4 7 30 42 22
13. Oldenburg 1897 20 5 5 10 26 36 20
14. St. Pauli II 16 5 4 7 25 33 19
15. Bremer SV 19 5 3 11 34 39 18
16. Ein. Norderstedt 18 5 3 10 17 34 18
17. Holstein Kiel II 19 4 5 10 27 33 17
18. SV Todesfelde 18 4 3 11 13 32 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo