x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-2
Wer.Bremen II9
Havelse1
0 : 03 3/4
0.930.910.970.85
FT
1-1
TuS BW Lohne6
Teutonia Ottensen14
0 : 3/43 1/2
0.920.920.960.86
FT
1-4
Weiche Flensburg5
Meppen3
1/4 : 03
0.80-0.96-0.860.68
FT
0-3
Kickers Emden4
Phonix Lubeck7
0 : 1/43
0.930.910.821.00
FT
2-0
Oldenburg 189713
Ein. Norderstedt16
0 : 3/43
0.940.90-0.880.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-3
Hamburger II8
Bremer SV15
0 : 1/23
0.70-0.86-0.990.81
FT
0-0
SV Todesfelde181
Lubeck10
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.860.96
FT
2-2
St. Pauli II12
SSV Jeddeloh11
0 : 1/42 1/2
0.72-0.880.900.92
FT
0-1
Holstein Kiel II17
Drochtersen/Assel2
1/4 : 02 3/4
0.940.900.990.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Havelse 19 14 2 3 40 22 44
2. Drochtersen/Assel 20 12 4 4 26 15 40
3. Meppen 18 9 5 4 37 16 32
4. Kickers Emden 19 10 2 7 34 23 32
5. Weiche Flensburg 19 9 3 7 35 31 30
6. TuS BW Lohne 20 8 6 6 32 32 30
7. Phonix Lubeck 17 8 4 5 36 24 28
8. Hamburger II 18 8 3 7 34 32 27
9. Wer.Bremen II 18 8 2 8 42 33 26
10. Lubeck 17 5 7 5 24 28 22
11. SSV Jeddeloh 18 6 4 8 26 32 22
12. St. Pauli II 16 5 4 7 25 33 19
13. Oldenburg 1897 19 5 4 10 24 34 19
14. Teutonia Ottensen 16 5 4 7 27 40 19
15. Bremer SV 19 5 3 11 34 39 18
16. Ein. Norderstedt 18 5 3 10 17 34 18
17. Holstein Kiel II 19 4 5 10 27 33 17
18. SV Todesfelde 18 4 3 11 13 32 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo