x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-0
Illertissen3
Augsburg II14
0 : 1/22 3/4
-0.890.730.821.00
FT
1-1
SpVgg Bayreuth2
Nurnberg II12
0 : 3/42 3/4
0.77-0.930.970.85
FT
5-0
Schweinfurt1
Hankofen-Hailing15
0 : 1 1/23 1/4
0.900.94-0.880.70
FT
0-4
Ein.Bamberg17
Buchbach7
1/4 : 02 3/4
0.900.940.821.00
FT
1-0
Ansbach13
Bayern Munich II5
1 : 03 1/2
0.970.870.890.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Schwaben Augsburg10
Wurzburger4
1 : 03
0.841.000.860.94
FT
0-0
Wacker Burghausen8
V. Aschaffenburg11
0 : 3/42 1/2
0.80-0.960.920.90
FT
1-1
Greuther Furth II6
TSV Aubstadt9
0 : 02 3/4
0.77-0.930.810.99
FT
0-2
Turkgucu-Ataspor18
DJK Vilzing16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schweinfurt 19 13 2 4 44 21 41
2. SpVgg Bayreuth 20 12 4 4 32 17 40
3. Illertissen 20 12 2 6 31 15 38
4. Wurzburger 20 10 6 4 39 23 36
5. Bayern Munich II 17 10 4 3 40 20 34
6. Greuther Furth II 19 8 6 5 34 29 30
7. Buchbach 20 8 6 6 34 30 30
8. Wacker Burghausen 20 8 3 9 29 27 27
9. TSV Aubstadt 20 6 7 7 29 28 25
10. Schwaben Augsburg 20 8 1 11 33 37 25
11. V. Aschaffenburg 19 6 7 6 19 24 25
12. Nurnberg II 20 6 6 8 32 33 24
13. Ansbach 20 5 8 7 25 38 23
14. Augsburg II 19 5 7 7 35 36 22
15. Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 20
16. DJK Vilzing 19 4 5 10 22 39 17
17. Ein.Bamberg 20 4 3 13 16 43 15
18. Turkgucu-Ataspor 19 2 4 13 17 37 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo