x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp

FT
1-0
GOAL FC14
Villefranche13
0 : 1/42
0.82-0.960.78-0.94
FT
1-2
Orleans10
SO Cholet18
0 : 12 1/4
-0.910.760.850.99
FT
0-2
Sochaux8
Chateauroux12
0 : 1/42 1/4
0.900.960.970.87
FT
1-1
Nimes11
Marignane16
0 : 1/22
0.880.980.76-0.93
FT
1-1
Red Star 931
Nancy7
0 : 12 1/4
-0.930.790.81-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Epinal17
Dijon4
1/2 : 02 1/2
0.980.88-0.990.83
FT
2-0
FC Martigues2
Avranches15
0 : 1 1/22 3/4
0.990.870.930.91
FT
0-1
Rouen5
Le Mans6
0 : 1/42
-0.920.770.880.96
FT
1-1
Versailles9
Niort3
0 : 02 1/4
0.990.870.890.95
FT
2-2
GOAL FC14
Sochaux8
0 : 02 1/4
0.83-0.97-0.990.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Avranches15
Villefranche13
0 : 02 1/4
0.890.970.930.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Red Star 93 34 19 8 7 55 34 65
2. FC Martigues 34 17 8 9 44 29 59
3. Niort 34 17 7 10 58 42 58
4. Dijon 34 15 9 10 50 41 54
5. Rouen 34 15 9 10 41 37 54
6. Le Mans 34 14 10 10 49 44 52
7. Nancy 34 14 9 11 51 46 51
8. Sochaux 34 12 12 10 51 44 48
9. Versailles 34 12 11 11 41 33 47
10. Orleans 34 11 11 12 36 37 44
11. Nimes 34 11 11 12 36 43 44
12. Chateauroux 34 10 12 12 41 44 42
13. Villefranche 34 10 11 13 36 43 41
14. GOAL FC 34 10 8 16 43 47 38
15. Avranches 34 11 5 18 37 59 38
16. Marignane 34 9 10 15 37 50 37
17. Epinal 34 9 6 19 39 51 33
18. SO Cholet 34 9 5 20 34 55 32

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo