x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-0
Sandhausen8
Dynamo Dresden5
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.940.92
FT
4-0
Ingolstadt11
Hallescher17
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.960.90
FT
1-2
Saarbrucken91
Vik.Koln13
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.861.00
FT
0-3
Duisburg18
Munchen 186014
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.84-0.98
FT
4-0
A.Bielefeld15
Preussen Munster2
0 : 03
0.900.98-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Unterhaching7
SSV Ulm1
0 : 02 3/4
0.83-0.950.970.89
FT
2-2
Waldhof Man.16
Lubeck19
0 : 3/43
0.82-0.940.960.90
FT
1-0
B.Dortmund II10
Freiburg II20
0 : 02 1/2
0.83-0.950.880.98
FT
1-2
Verl12
Jahn Regensburg3
0 : 03
0.74-0.880.990.81
FT
1-1
Essen4
Erzgebirge Aue6
0 : 1/42 3/4
0.78-0.910.880.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 36 21 8 7 59 35 71
2. Preussen Munster 36 18 10 8 66 47 64
3. Jahn Regensburg 36 17 11 8 50 40 62
4. Essen 36 17 7 12 57 49 58
5. Dynamo Dresden 36 17 5 14 52 39 56
6. Erzgebirge Aue 36 15 11 10 47 45 56
7. Unterhaching 36 16 7 13 49 45 55
8. Sandhausen 36 15 10 11 55 52 55
9. Saarbrucken 36 13 15 8 57 42 54
10. B.Dortmund II 36 14 11 11 56 50 53
11. Ingolstadt 36 13 11 12 58 49 50
12. Verl 36 13 11 12 55 52 50
13. Vik.Koln 36 13 9 14 58 63 48
14. Munchen 1860 36 12 7 17 39 40 43
15. A.Bielefeld 36 10 12 14 46 47 42
16. Waldhof Man. 36 10 10 16 47 56 40
17. Hallescher 36 11 5 20 49 67 38
18. Duisburg 36 8 9 19 39 59 33
19. Lubeck 36 6 13 17 33 68 31
20. Freiburg II 36 7 6 23 35 62 27
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo