x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Romania

FT
3-0
Mioveni7
Balotesti13
0 : 1 1/42 1/2
0.900.920.70-0.90
FT
3-0
Rapid Suceava8
Ramnicu Valcea16
  
    
FT
0-2
Braila9
Chindia Targoviste4
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.950.85
FT
1-2
Afumati11
Dunarea Calarasi10
0 : 1/42 1/2
1.000.820.950.85
FT
3-0
Luceafarul Oradea12
Unirea Tarlungeni18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Sepsi OSK21
Olimpia Satu Mare5
0 : 3/42 1/4
0.65-0.830.900.90
FT
0-7
Aca. Clinceni15
Juventus Bucuresti1
1 : 03
0.66-0.850.890.93
FT
2-0
Fc Brasov6
Politehnica Iasi14
0 : 1 1/42 3/4
0.76-0.980.71-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Juventus Bucuresti 27 22 3 2 77 12 69
2. Sepsi OSK 27 17 6 4 50 22 57
3. Batrana Doamna 28 17 5 6 51 27 56
4. Chindia Targoviste 26 15 2 9 47 26 47
5. Olimpia Satu Mare 28 14 5 9 48 30 47
6. Fc Brasov 25 13 7 5 40 27 46
7. Mioveni 24 13 5 6 35 19 44
8. Rapid Suceava 29 13 4 12 60 48 43
9. Braila 26 12 4 10 33 31 40
10. Dunarea Calarasi 27 11 6 10 34 32 39
11. Afumati 28 11 5 12 47 30 38
12. Luceafarul Oradea 26 11 3 12 31 26 36
13. Balotesti 28 9 6 13 38 46 33
14. Politehnica Iasi 28 7 7 14 35 49 28
15. Aca. Clinceni 26 8 3 15 35 55 27
16. Ramnicu Valcea 23 6 7 10 22 27 25
17. Metalul Resita 26 6 1 19 27 53 19
18. Unirea Tarlungeni 22 3 5 14 20 44 14
19. Berceni 15 0 1 14 7 44 1
20. Soimii Pancota 13 0 1 12 1 90 1
21. Baia Mare 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo