x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Romania

FT
1-2
Metalul Resita17
Afumati11
  
    
19/11
Hoãn
Fc Brasov6
Soimii Pancota20
  
    
FT
0-0
Ramnicu Valcea16
Olimpia Satu Mare5
0 : 1/42 1/2
0.71-0.88-0.840.63
FT
2-4
Balotesti13
Batrana Doamna3
3/4 : 02 3/4
0.910.930.890.93
FT
0-1
Braila9
Sepsi OSK2
0 : 1/42 1/4
-0.810.610.960.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/11
Hoãn
Berceni19
Unirea Tarlungeni18
  
    
FT
5-0
Chindia Targoviste4
Dunarea Calarasi10
0 : 1/22 1/2
0.61-0.810.960.86
FT
1-2
Mioveni7
Luceafarul Oradea12
0 : 3/42 1/2
0.71-0.880.79-0.97
FT
0-1
Politehnica Iasi14
Aca. Clinceni15
  
    
FT
1-2
Rapid Suceava81
Juventus Bucuresti1
1/4 : 02 1/2
0.71-0.880.75-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Balotesti13
Aca. Clinceni15
1/4 : 02 3/4
-0.720.450.76-0.94
FT
1-2
Metalul Resita171
Juventus Bucuresti1
  
    
FT
2-0
Mioveni7
Sepsi OSK2
0 : 02 1/2
0.71-0.88-0.830.61
FT
1-0
Ramnicu Valcea16
Unirea Tarlungeni18
0 : 12 3/4
0.61-0.810.61-0.83
FT
0-1
Braila9
Olimpia Satu Mare5
0 : 1/22 1/2
0.870.97-0.940.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Rapid Suceava8
Dunarea Calarasi10
0 : 3/42 3/4
0.76-0.930.78-0.96
FT
0-3
Chindia Targoviste4
Batrana Doamna3
0 : 1/42 1/2
0.900.94-0.940.76
FT
2-0
Fc Brasov6
Afumati11
0 : 12 3/4
-0.990.83-0.880.69
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Juventus Bucuresti 27 22 3 2 77 12 69
2. Sepsi OSK 27 17 6 4 50 22 57
3. Batrana Doamna 28 17 5 6 51 27 56
4. Chindia Targoviste 26 15 2 9 47 26 47
5. Olimpia Satu Mare 28 14 5 9 48 30 47
6. Fc Brasov 25 13 7 5 40 27 46
7. Mioveni 24 13 5 6 35 19 44
8. Rapid Suceava 29 13 4 12 60 48 43
9. Braila 26 12 4 10 33 31 40
10. Dunarea Calarasi 27 11 6 10 34 32 39
11. Afumati 28 11 5 12 47 30 38
12. Luceafarul Oradea 26 11 3 12 31 26 36
13. Balotesti 28 9 6 13 38 46 33
14. Politehnica Iasi 28 7 7 14 35 49 28
15. Aca. Clinceni 26 8 3 15 35 55 27
16. Ramnicu Valcea 23 6 7 10 22 27 25
17. Metalul Resita 26 6 1 19 27 53 19
18. Unirea Tarlungeni 22 3 5 14 20 44 14
19. Berceni 15 0 1 14 7 44 1
20. Soimii Pancota 13 0 1 12 1 90 1
21. Baia Mare 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo