x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
2-4
Annecy FC6
FC Martigues18
0 : 3/42 1/4
0.950.930.950.91
FT
3-2
Paris FC1
Dunkerque4
0 : 3/42 1/2
0.900.980.910.95
FT
1-3
Rodez111
Metz3
0 : 02 1/4
-0.970.850.85-0.99
FT
1-0
SC Bastia12
Amiens71 
0 : 02
0.76-0.88-0.990.85
FT
1-0
Pau FC92
Caen14
0 : 02 1/2
-0.940.820.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Stade Lavallois8
Guingamp5
1/4 : 02
0.881.000.920.94
FT
0-1
Troyes15
Clermont13
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.85-0.99
FT
2-0
Lorient2
Grenoble10
0 : 13
0.72-0.84-0.970.83
FT
1-0
Red Star 9317
Ajaccio16
0 : 1/22
0.81-0.930.890.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paris FC 13 8 3 2 22 11 27
2. Lorient 13 8 2 3 26 15 26
3. Metz 14 7 4 3 22 13 25
4. Dunkerque 13 8 1 4 22 18 25
5. Guingamp 14 7 1 6 24 19 22
6. Annecy FC 13 6 4 3 21 18 22
7. Amiens 14 6 2 6 17 18 20
8. Stade Lavallois 14 5 4 5 21 16 19
9. Pau FC 14 5 4 5 17 18 19
10. Grenoble 14 5 3 6 17 15 18
11. Rodez 14 4 4 6 27 25 16
12. SC Bastia 12 3 7 2 13 13 16
13. Clermont 14 4 4 6 13 16 16
14. Caen 14 4 3 7 17 20 15
15. Troyes 14 4 3 7 11 17 15
16. Ajaccio 12 4 2 6 10 13 14
17. Red Star 93 14 4 2 8 13 27 14
18. FC Martigues 14 2 3 9 8 29 9
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo