x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
0-1
Saint Etienne3
Grenoble10
0 : 12 3/4
0.910.970.920.94
FT
0-0
Concarneau18
SC Bastia12
1/4 : 02
0.78-0.910.890.97
FT
1-0
Amiens11
Quevilly19
0 : 02 1/2
0.881.001.000.86
FT
1-4
Annecy FC15
Guingamp8
  
    
FT
1-1
Ajaccio14
Rodez5
0 : 1/22
-0.900.77-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Dunkerque16
Troyes17
0 : 02 1/2
-0.960.840.980.88
FT
1-0
Stade Lavallois7
Angers2
0 : 02
0.881.000.82-0.96
FT
0-2
Paris FC41
Caen6
1/4 : 02 1/4
0.970.910.82-0.96
FT
1-4
Valenciennes20
Auxerre1
1/2 : 02 1/4
0.86-0.980.890.97
FT
3-0
Pau FC9
Bordeaux13
1/2 : 02 1/4
0.910.970.950.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 37 20 11 6 68 35 71
2. Angers 37 20 7 10 56 42 67
3. Saint Etienne 37 19 8 10 47 29 65
4. Paris FC 37 16 10 11 48 41 58
5. Rodez 37 15 12 10 60 51 57
6. Caen 37 16 7 14 48 45 55
7. Stade Lavallois 37 14 10 13 39 45 52
8. Guingamp 37 13 12 12 44 39 51
9. Pau FC 37 13 12 12 58 54 51
10. Grenoble 37 13 12 12 42 41 51
11. Amiens 37 11 17 9 33 35 50
12. SC Bastia 37 14 8 15 43 47 50
13. Bordeaux 37 13 9 15 47 50 48
14. Ajaccio 37 12 10 15 35 44 46
15. Annecy FC 37 12 9 16 48 49 45
16. Dunkerque 37 12 9 16 36 52 45
17. Troyes 36 9 13 14 41 48 40
18. Concarneau 37 10 8 19 38 53 38
19. Quevilly 37 6 17 14 49 54 35
20. Valenciennes 36 5 11 20 25 51 26
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo