x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-0
Sokol Saratov14
Arsenal-Tula4
1/2 : 01 3/4
0.980.880.83-0.99
FT
2-0
Yenisey11
Rotor Volgograd10
0 : 1/42
0.870.990.870.93
FT
2-1
Ufa17
Kamaz12
0 : 1/42
0.880.980.980.86
FT
3-0
Torpedo Moscow1
Alania Vla15
0 : 3/42 1/4
0.81-0.950.980.86
FT
0-1
Chernomorets N.6
Shinnik Yaroslavl16
0 : 1/22
0.910.950.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Chayka FK Pesch7
Tyumen18
0 : 1/22 1/4
-0.990.85-0.980.78
FT
3-2
FK Sochi5
Neftekhimik Nizh13
0 : 12 1/2
-0.980.84-0.970.81
FT
2-0
Baltika2
SKA-Khabarovsk9
0 : 12 1/4
0.920.940.860.98
FT
0-0
Ural S.r.3
Rodina Moscow8
0 : 1/22 1/4
-0.940.80-0.860.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Torpedo Moscow 18 9 9 0 34 13 36
2. Baltika 18 10 6 2 23 12 36
3. Ural S.r. 18 8 6 4 25 17 30
4. Arsenal-Tula 18 6 11 1 15 10 29
5. FK Sochi 18 7 7 4 28 19 28
6. Chernomorets N. 18 8 3 7 26 25 27
7. Chayka FK Pesch 18 6 7 5 23 22 25
8. Rodina Moscow 18 5 9 4 18 16 24
9. SKA-Khabarovsk 18 6 6 6 25 28 24
10. Rotor Volgograd 18 5 8 5 13 14 23
11. Yenisey 18 7 2 9 18 22 23
12. Kamaz 18 6 4 8 17 14 22
13. Neftekhimik Nizh 18 5 7 6 15 18 22
14. Sokol Saratov 18 4 7 7 10 21 19
15. Alania Vla 18 4 6 8 11 17 18
16. Shinnik Yaroslavl 18 4 6 8 12 20 18
17. Ufa 18 4 5 9 17 24 17
18. Tyumen 18 2 3 13 14 32 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo