x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
2-2
Hapoel Kfar Saba13
Hapoel R. Gan11
0 : 02 1/4
0.960.860.880.92
FT
2-0
Hapoel Afula14
HR Letzion15
0 : 1/42 1/4
0.930.890.850.95
FT
2-2
Sektzia Nes Tziona10
Ihud Bnei Shfaram16
  
    
FT
5-0
Hapoel Nof HaGalil4
Maccabi Herzliya8
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.910.89
FT
4-2
INR HaSharon6
Maccabi K.Jaffa5
0 : 03
-0.930.740.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Bnei Yehuda3
HIK Shmona1
0 : 02 1/2
0.910.910.830.97
FT
0-2
Hapoel Umm Al Fahm9
Ironi Tiberias2
1 : 02 3/4
0.75-0.930.960.84
FT
5-2
Hapoel Acre7
Kafr Qasim12
0 : 02 1/4
0.910.910.930.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. HIK Shmona 33 20 4 9 52 22 64
2. Ironi Tiberias 33 17 12 4 53 29 63
3. Bnei Yehuda 33 19 5 9 58 41 62
4. Hapoel Nof HaGalil 33 17 8 8 57 34 59
5. Maccabi K.Jaffa 33 14 8 11 63 50 50
6. INR HaSharon 33 13 10 10 61 54 49
7. Hapoel Acre 33 11 13 9 47 43 46
8. Maccabi Herzliya 33 12 10 11 38 49 46
9. Hapoel Umm Al Fahm 33 11 12 10 42 39 45
10. Sektzia Nes Tziona 33 10 9 14 41 55 39
11. Hapoel R. Gan 33 9 11 13 41 38 38
12. Kafr Qasim 33 9 10 14 33 46 37
13. Hapoel Kfar Saba 33 8 11 14 33 45 35
14. Hapoel Afula 33 8 9 16 37 53 33
15. HR Letzion 33 8 9 16 28 45 33
16. Ihud Bnei Shfaram 33 5 5 23 31 72 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo