x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
1-2
Hapoel Umm Al Fahm15
Hapoel Acre14
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.67-0.88
FT
0-1
Hapoel Nof HaGalil10
Hapoel Kfar Saba6
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
0-1
HR Letzion12
Hapoel R. Gan3
0 : 02 1/2
0.75-0.931.000.80
FT
0-1
Hapoel Tel Aviv4
Kafr Qasim8
0 : 3/42 1/2
0.850.970.990.81
FT
3-1
INR HaSharon9
Hapoel Afula16
0 : 1/22 3/4
-0.990.810.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
H. Petah Tikva2
Bnei Yehuda5
0 : 02 1/2
0.910.910.801.00
FT
1-1
Hapoel Raanana11
Maccabi K.Jaffa13
0 : 02 3/4
0.970.850.810.99
FT
2-1
Hapoel Kfar Shalem1
Maccabi Herzliya7
0 : 1/22 1/2
0.950.870.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Kfar Shalem 13 10 2 1 32 15 32
2. H. Petah Tikva 13 9 4 0 23 10 31
3. Hapoel R. Gan 13 9 1 3 26 15 28
4. Hapoel Tel Aviv 13 7 4 2 26 15 25
5. Bnei Yehuda 13 6 3 4 19 17 21
6. Hapoel Kfar Saba 13 4 6 3 19 19 18
7. Maccabi Herzliya 13 5 3 5 18 22 18
8. Kafr Qasim 12 4 4 4 13 11 16
9. INR HaSharon 13 5 1 7 26 27 16
10. Hapoel Nof HaGalil 12 4 2 6 19 19 14
11. Hapoel Raanana 13 3 5 5 18 19 14
12. HR Letzion 13 4 1 8 16 20 13
13. Maccabi K.Jaffa 13 3 4 6 17 22 13
14. Hapoel Acre 12 3 0 9 8 21 9
15. Hapoel Umm Al Fahm 13 1 4 8 10 22 7
16. Hapoel Afula 12 0 6 6 10 26 6
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo