x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
1-1
H. Petah Tikva2
Hapoel R. Gan3
0 : 1/22 1/2
0.930.890.960.84
FT
4-1
INR HaSharon9
HR Letzion12
0 : 1/42 1/2
0.900.920.810.99
FT
3-0
Hapoel Tel Aviv4
Maccabi Herzliya7
0 : 1 1/22 3/4
0.840.980.70-0.90
FT
0-1
Hapoel Raanana111
Bnei Yehuda5
1/2 : 02 3/4
-0.940.761.000.80
FT
2-1
Hapoel Umm Al Fahm15
Hapoel Kfar Saba6
1/4 : 02 1/2
0.850.970.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hapoel Nof HaGalil10
Hapoel Afula16
0 : 3/42 3/4
0.860.960.960.84
FT
4-0
Kafr Qasim8
Hapoel Acre14
0 : 1/22 1/4
0.960.860.920.88
FT
4-1
Hapoel Kfar Shalem1
Maccabi K.Jaffa13
0 : 1/22 1/2
0.970.850.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Kfar Shalem 13 10 2 1 32 15 32
2. H. Petah Tikva 13 9 4 0 23 10 31
3. Hapoel R. Gan 13 9 1 3 26 15 28
4. Hapoel Tel Aviv 13 7 4 2 26 15 25
5. Bnei Yehuda 13 6 3 4 19 17 21
6. Hapoel Kfar Saba 13 4 6 3 19 19 18
7. Maccabi Herzliya 13 5 3 5 18 22 18
8. Kafr Qasim 12 4 4 4 13 11 16
9. INR HaSharon 13 5 1 7 26 27 16
10. Hapoel Nof HaGalil 12 4 2 6 19 19 14
11. Hapoel Raanana 13 3 5 5 18 19 14
12. HR Letzion 13 4 1 8 16 20 13
13. Maccabi K.Jaffa 13 3 4 6 17 22 13
14. Hapoel Acre 12 3 0 9 8 21 9
15. Hapoel Umm Al Fahm 13 1 4 8 10 22 7
16. Hapoel Afula 12 0 6 6 10 26 6
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo