x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
3-3
Cambuur13
Dordrecht 904
1/4 : 03 1/2
0.900.980.82-0.96
FT
1-1
TOP Oss19
AZ Alkmaar U2110
1/4 : 03
0.81-0.930.950.91
FT
1-1
Ajax U2114
Roda JC2
1/2 : 03 1/4
0.940.94-0.990.85
FT
2-3
VVV Venlo12
Den Bosch18
0 : 3/42 3/4
0.990.89-0.920.77
FT
3-0
De Graafschap6
MVV Maastricht9
0 : 1/23 1/2
0.960.92-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Willem II1
Groningen3
0 : 02 1/2
-0.900.770.880.98
FT
1-1
Eindhoven15
Telstar17
0 : 03
0.990.890.970.89
FT
2-0
NAC Breda7
PSV Eindhoven U2116
0 : 13 1/2
0.940.940.940.92
FT
0-2
Utrecht U21201
ADO Den Haag5
1/2 : 03
-0.930.810.900.96
FT
3-0
Emmen8
Helmond Sport11
0 : 1/43
0.930.950.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 37 22 10 5 74 33 76
2. Roda JC 37 21 12 4 69 32 75
3. Groningen 37 21 9 7 69 30 72
4. Dordrecht 90 37 18 14 5 73 50 68
5. ADO Den Haag 37 17 12 8 70 47 63
6. De Graafschap 37 19 6 12 60 50 63
7. NAC Breda 37 15 10 12 62 55 55
8. Emmen 37 16 6 15 57 59 54
9. MVV Maastricht 37 15 8 14 62 60 53
10. AZ Alkmaar U21 37 15 8 14 58 60 53
11. Helmond Sport 37 14 8 15 51 54 50
12. VVV Venlo 37 13 9 15 53 56 48
13. Cambuur 37 13 7 17 70 73 46
14. Ajax U21 37 10 10 17 53 65 40
15. Eindhoven 37 8 16 13 43 57 40
16. PSV Eindhoven U21 37 10 7 20 60 79 37
17. Telstar 37 9 8 20 45 65 35
18. Den Bosch 37 8 9 20 38 66 33
19. TOP Oss 37 10 3 24 31 65 33
20. Utrecht U21 37 5 10 22 31 73 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo