x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Ceara/CE4
Coritiba/PR13
0 : 1/42 1/4
0.871.00-0.950.81
FT
3-0
Goias/GO6
SC Recife/PE3
0 : 1/42 1/4
0.970.90-0.930.78
FT
0-0
Brusque FC/SC19
Novorizontino/SP5
1/4 : 02
0.77-0.900.940.92
FT
4-2
Ponte Preta/SP17
CRB/AL16
0 : 1/42
-0.930.80-0.950.81
FT
1-1
Chapecoense15
Vila Nova/GO9
0 : 1/42
0.990.890.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Ituano/SP18
Avai/SC10
0 : 02
1.000.880.861.00
FT
1-2
Santos/SP1
Botafogo/SP14
0 : 12
0.85-0.970.85-0.99
FT
1-0
Operario/PR8
Amazonas/AM11
0 : 3/43/4
-0.960.840.81-0.95
FT
3-0
Mirassol/SP2
Guarani/SP20
0 : 1/22
0.84-0.960.970.89
FT
2-0
Paysandu/PA12
America/MG7
0 : 02
0.890.990.78-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Santos/SP 38 20 8 10 57 32 68
2. Mirassol/SP 38 19 10 9 42 26 67
3. SC Recife/PE 38 19 9 10 57 37 66
4. Ceara/CE 38 19 7 12 59 41 64
5. Novorizontino/SP 38 18 10 10 43 31 64
6. Goias/GO 38 18 9 11 56 32 63
7. America/MG 38 15 13 10 50 35 58
8. Operario/PR 38 16 10 12 34 32 58
9. Vila Nova/GO 38 16 7 15 42 54 55
10. Avai/SC 38 14 11 13 34 32 53
11. Amazonas/AM 38 14 10 14 31 37 52
12. Paysandu/PA 38 12 14 12 41 43 50
13. Coritiba/PR 38 14 8 16 41 44 50
14. Botafogo/SP 38 11 12 15 36 51 45
15. Chapecoense 38 11 11 16 34 45 44
16. CRB/AL 38 11 10 17 38 45 43
17. Ponte Preta/SP 38 10 8 20 37 55 38
18. Ituano/SP 38 11 4 23 43 63 37
19. Brusque FC/SC 38 8 12 18 24 44 36
20. Guarani/SP 38 8 9 21 33 53 33
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo