x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
0-4
Chapecoense14
Goias/GO6
0 : 02
0.86-0.980.82-0.96
FT
0-1
CRB/AL15
Mirassol/SP2
0 : 1/41 3/4
-0.960.850.900.96
FT
1-0
Santos/SP1
Ceara/CE5
0 : 1/22 1/4
0.81-0.930.910.95
FT
1-0
Vila Nova/GO9
Amazonas/AM12
0 : 1/22
-0.960.850.880.98
FT
2-0
Novorizontino/SP3
Avai/SC10
0 : 1/22
0.920.97-0.890.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ponte Preta/SP17
Brusque FC/SC19
0 : 1/42
0.890.99-0.880.74
FT
2-1
Paysandu/PA131
Coritiba/PR11
0 : 02 1/4
0.84-0.960.990.87
FT
0-1
Botafogo/SP161
Ituano/SP18
0 : 1/22
-0.960.840.990.87
FT
1-0
Operario/PR7
America/MG8
1/4 : 02
0.73-0.850.940.92
FT
4-0
SC Recife/PE4
Guarani/SP20
0 : 3/42
0.85-0.970.880.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Santos/SP 37 20 8 9 56 30 68
2. Mirassol/SP 37 18 10 9 41 26 64
3. Novorizontino/SP 37 18 10 9 43 30 64
4. SC Recife/PE 37 18 9 10 55 36 63
5. Ceara/CE 37 19 6 12 59 41 63
6. Goias/GO 37 17 9 11 55 32 60
7. Operario/PR 37 16 9 12 33 31 57
8. America/MG 37 14 13 10 47 35 55
9. Vila Nova/GO 37 16 7 14 41 52 55
10. Avai/SC 37 13 11 13 32 31 50
11. Coritiba/PR 37 14 8 15 40 41 50
12. Amazonas/AM 37 13 10 14 30 37 49
13. Paysandu/PA 37 11 14 12 39 42 47
14. Chapecoense 37 11 11 15 34 44 44
15. CRB/AL 37 11 9 17 37 44 42
16. Botafogo/SP 37 10 12 15 33 50 42
17. Ponte Preta/SP 37 10 8 19 36 53 38
18. Ituano/SP 37 11 4 22 43 62 37
19. Brusque FC/SC 37 8 12 17 24 41 36
20. Guarani/SP 37 8 8 21 33 53 32
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo