x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-1
Botafogo/SP12
America/MG8
1/4 : 02
0.85-0.950.900.96
FT
2-1
Novorizontino/SP6
CRB/AL16
0 : 3/42
-0.950.850.900.96
FT
1-0
Operario/PR5
Avai/SC18
0 : 1/42
-0.920.810.930.93
FT
3-1
Chapecoense3
Ituano/SP20
0 : 1/22
1.000.890.910.95
FT
2-0
Santos/SP4
Paysandu/PA13
0 : 1 1/42 1/2
0.970.920.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Amazonas/AM15
SC Recife/PE1
1/4 : 02
0.990.900.880.98
FT
1-1
Ceara/CE14
Goias/GO2
0 : 1/42
-0.970.870.920.94
FT
1-1
Ponte Preta/SP17
Coritiba/PR9
1/4 : 02
0.81-0.920.920.94
FT
2-0
Vila Nova/GO7
Guarani/SP19
  
    
FT
3-1
Brusque FC/SC10
Mirassol/SP11
0 : 02
0.940.950.900.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SC Recife/PE 3 3 0 0 6 2 9
2. Goias/GO 3 2 1 0 6 1 7
3. Chapecoense 3 2 1 0 6 3 7
4. Santos/SP 2 2 0 0 4 0 6
5. Operario/PR 3 2 0 1 3 1 6
6. Novorizontino/SP 3 2 0 1 5 4 6
7. Vila Nova/GO 3 2 0 1 3 2 6
8. America/MG 3 1 2 0 5 3 5
9. Coritiba/PR 3 1 1 1 2 2 4
10. Brusque FC/SC 3 1 0 2 3 4 3
11. Mirassol/SP 2 1 0 1 4 5 3
12. Botafogo/SP 2 0 2 0 2 2 2
13. Paysandu/PA 3 0 2 1 1 3 2
14. Ceara/CE 2 0 1 1 3 4 1
15. Amazonas/AM 2 0 1 1 2 3 1
16. CRB/AL 2 0 1 1 1 2 1
17. Ponte Preta/SP 2 0 1 1 1 4 1
18. Avai/SC 3 0 1 2 0 3 1
19. Guarani/SP 2 0 0 2 0 3 0
20. Ituano/SP 3 0 0 3 2 8 0
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo