x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
LKS Lodz7
Pogon Siedlce18
0 : 12 1/2
-0.890.730.801.00
FT
0-1
Wisla Krakow6
Warta Poznan12
0 : 1 1/42 3/4
0.71-0.880.78-0.98
FT
1-3
Stal Stalowa Wola17
Wisla Plock4
1 : 02 3/4
0.70-0.88-0.980.80
FT
3-0
Polonia Wars.11
Odra Opole14
0 : 1/42 1/2
0.960.86-0.950.75
FT
1-2
Stal Rzeszow8
Nieciecza1
1/4 : 03
0.850.990.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Arka Gdynia3
Kotwica Kolobrzeg13
0 : 12 1/4
0.81-0.970.73-0.92
FT
1-2
Gornik Leczna9
Miedz Legnica2
0 : 02 1/4
-0.990.830.890.93
FT
2-3
Znicz Pruszkow10
Chrobry Glogow16
0 : 1/22 1/2
0.930.910.920.88
FT
0-1
GKS Tychy15
Ruch Chorzow5
0 : 02 1/2
-0.950.790.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 16 11 3 2 33 13 36
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 15 7 4 4 29 14 25
7. LKS Lodz 16 7 4 5 24 15 25
8. Stal Rzeszow 16 7 4 5 29 21 25
9. Gornik Leczna 16 6 7 3 24 21 25
10. Znicz Pruszkow 16 5 6 5 21 21 21
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Kotwica Kolobrzeg 16 3 5 8 13 24 14
14. Odra Opole 16 3 5 8 13 31 14
15. GKS Tychy 16 1 10 5 8 18 13
16. Chrobry Glogow 16 3 3 10 13 33 12
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo