x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Wisla Krakow10
Podbeskidzie17
0 : 1 1/42 3/4
0.930.930.980.86
FT
4-2
Stal Rzeszow11
Lechia GD1
1/2 : 02 1/2
0.85-0.990.850.99
FT
2-0
GKS Tychy9
Zaglebie Sosno18
0 : 3/42 1/2
0.85-0.990.850.99
FT
3-2
Arka Gdynia3
Resovia16
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.850.970.87
FT
1-2
Miedz Legnica7
Znicz Pruszkow12
0 : 1/22 1/2
0.960.901.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Polonia Wars.15
Katowice2
1/4 : 02 1/2
0.900.960.880.92
FT
0-1
Gornik Leczna5
Nieciecza14
0 : 1/42 1/4
-0.900.750.77-0.93
FT
0-2
Odra Opole6
Motor Lublin4
0 : 02
0.85-0.990.890.95
FT
0-2
Chrobry Glogow13
Wisla Plock8
1/4 : 02 1/2
0.900.960.900.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lechia GD 34 21 5 8 60 34 68
2. Katowice 34 18 8 8 68 35 62
3. Arka Gdynia 34 18 8 8 52 34 62
4. Motor Lublin 34 16 8 10 49 42 56
5. Gornik Leczna 34 14 13 7 35 29 55
6. Odra Opole 34 15 8 11 42 32 53
7. Miedz Legnica 34 13 12 9 52 36 51
8. Wisla Plock 34 14 9 11 46 46 51
9. GKS Tychy 34 16 3 15 43 47 51
10. Wisla Krakow 34 13 11 10 62 50 50
11. Stal Rzeszow 34 14 6 14 53 60 48
12. Znicz Pruszkow 34 12 6 16 34 44 42
13. Chrobry Glogow 34 11 9 14 35 49 42
14. Nieciecza 34 10 11 13 56 52 41
15. Polonia Wars. 34 8 11 15 41 50 35
16. Resovia 34 9 7 18 39 60 34
17. Podbeskidzie 34 4 11 19 26 59 23
18. Zaglebie Sosno 34 2 10 22 21 55 16
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo