x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Znicz Pruszkow11
Stal Stalowa Wola17
0 : 1/22 1/2
-0.940.780.920.88
FT
0-1
Kotwica Kolobrzeg15
Odra Opole13
0 : 02 1/4
0.841.00-0.980.78
FT
0-2
Gornik Leczna9
Nieciecza1
1/4 : 02 1/2
1.000.840.900.90
FT
2-0
Arka Gdynia2
Wisla Plock4
0 : 1/22 1/2
0.841.000.880.94
FT
4-1
Miedz Legnica3
Pogon Siedlce18
0 : 1 1/42 3/4
0.970.870.870.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
LKS Lodz7
Ruch Chorzow5
0 : 1/42 1/2
0.71-0.880.980.84
FT
1-0
Warta Poznan121
Chrobry Glogow16
0 : 1/42 1/4
0.880.96-0.960.78
FT
1-0
Polonia Wars.10
Stal Rzeszow8
0 : 03
0.940.900.850.97
FT
0-0
Wisla Krakow6
GKS Tychy14
0 : 1 1/23
0.76-0.930.73-0.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Arka Gdynia 17 10 4 3 37 14 34
3. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 17 8 4 5 23 18 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. LKS Lodz 17 7 5 5 26 17 26
8. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
9. Gornik Leczna 17 6 8 3 26 23 26
10. Polonia Wars. 17 7 3 7 18 19 24
11. Znicz Pruszkow 17 5 7 5 23 23 22
12. Warta Poznan 17 5 4 8 14 26 19
13. Odra Opole 17 3 6 8 14 32 15
14. GKS Tychy 17 1 11 5 10 20 14
15. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
16. Chrobry Glogow 17 3 4 10 14 34 13
17. Stal Stalowa Wola 17 2 5 10 14 33 11
18. Pogon Siedlce 17 2 3 12 17 33 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo