x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-4
Warta Poznan12
Miedz Legnica2
1/4 : 02 1/4
0.83-0.990.870.93
FT
1-0
Ruch Chorzow5
Kotwica Kolobrzeg15
0 : 3/42 3/4
0.75-0.93-0.980.78
FT
2-2
Stal Stalowa Wola17
Stal Rzeszow8
1/2 : 03
0.81-0.97-0.930.75
FT
4-1
Wisla Plock4
Polonia Wars.11
0 : 1/22 3/4
0.920.920.960.86
FT
1-3
Pogon Siedlce18
Wisla Krakow6
1 : 03
-0.980.820.860.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Chrobry Glogow16
Gornik Leczna9
0 : 02 1/4
-0.940.780.70-0.90
FT
0-6
Odra Opole13
Arka Gdynia3
1/2 : 02 1/2
-0.970.790.950.85
FT
0-3
GKS Tychy14
LKS Lodz7
1/4 : 02 1/2
0.850.990.910.91
FT
1-2
Nieciecza1
Znicz Pruszkow10
0 : 3/42 3/4
0.79-0.950.940.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. LKS Lodz 17 7 5 5 26 17 26
8. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
9. Gornik Leczna 17 6 8 3 26 23 26
10. Znicz Pruszkow 17 5 7 5 23 23 22
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 17 5 4 8 14 26 19
13. Odra Opole 17 3 6 8 14 32 15
14. GKS Tychy 17 1 11 5 10 20 14
15. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
16. Chrobry Glogow 17 3 4 10 14 34 13
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 17 2 3 12 17 33 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo