x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BRAZIL PAULISTA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Brazil Paulista

FT
1-1
Bragantino/SPC-1
Botafogo/SPD-4
0 : 1 1/22 1/2
-0.970.830.940.90
FT
1-0
Sao Paulo/SPD-1
Portuguesa/SPA-2
0 : 1 1/22 3/4
0.950.910.920.92
FT
0-3
Ituano/SPA-4
Guarani/SPB-4
0 : 02
-0.950.810.990.85
FT
1-0
Sao Bernardo/SPD-31
Corinthians/SPC-4
  
    
FT
0-0
Ponte Preta/SPB-2
Inter Limeira/SPC-2
0 : 1/22
-0.940.800.890.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Palmeiras/SPB-1
Santos/SPA-1
0 : 12 1/2
0.930.930.990.77
FT
1-1
Mirassol/SPC-3
Novorizontino/SPD-2
0 : 1/42
-0.920.770.890.95
FT
0-0
Santo Andre/SPA-3
Agua Santa/SPB-3
0 : 1/42
-0.950.81-0.930.77
BẢNG XẾP HẠNG BRAZIL PAULISTA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Santos/SP 12 8 1 3 18 11 25
2. Portuguesa/SP 12 3 1 8 8 17 10
3. Santo Andre/SP 12 1 5 6 8 17 8
4. Ituano/SP 12 1 3 8 5 19 6
Bảng B
1. Palmeiras/SP 12 8 4 0 20 9 28
2. Ponte Preta/SP 12 4 5 3 15 11 17
3. Agua Santa/SP 12 4 3 5 8 11 15
4. Guarani/SP 12 2 4 6 10 14 10
Bảng C
1. Bragantino/SP 12 6 3 3 13 9 21
2. Inter Limeira/SP 12 5 2 5 17 15 17
3. Mirassol/SP 12 3 5 4 17 17 14
4. Corinthians/SP 12 4 2 6 14 14 14
Bảng D
1. Sao Paulo/SP 12 6 4 2 20 12 22
2. Novorizontino/SP 12 6 4 2 16 10 22
3. Sao Bernardo/SP 12 6 3 3 14 9 21
4. Botafogo/SP 12 3 3 6 8 16 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo