x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Qingdao Hainiu151
Nantong Zhiyun13
0 : 1/42 1/4
-0.980.84-0.970.81
FT
4-2
Chengdu Rongcheng3
Henan Songshan12
0 : 12 3/4
0.960.900.980.86
FT
5-2
Shanghai Port2
Changchun Yatai10
0 : 2 3/44 1/4
0.920.900.910.89
FT
0-0
Tianjin Tigers7
Sh. Shenhua1
1 1/4 : 02 3/4
0.861.000.80-0.96
FT
1-2
Wuhan Three T.8
Shandong Taishan5
1/4 : 02 1/4
0.930.930.860.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Beijing Guoan4
Meizhou Hakka161 
0 : 1 3/43
0.980.88-0.980.82
FT
0-1
Cangzhou Mighty Lions9
Zhejiang Professional6
3/4 : 03 1/2
-0.990.850.900.94
FT
1-2
Shenzhen Peng City14
Qingdao West Coast11
0 : 1/42 3/4
0.880.980.81-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Shanghai Port 11 8 3 0 37 13 27
3. Chengdu Rongcheng 12 8 1 3 25 13 25
4. Beijing Guoan 12 7 3 2 21 13 24
5. Shandong Taishan 12 7 3 2 23 16 24
6. Zhejiang Professional 12 6 1 5 18 19 19
7. Tianjin Tigers 12 5 3 4 20 14 18
8. Wuhan Three T. 12 4 3 5 17 20 15
9. Cangzhou Mighty Lions 12 4 2 6 17 25 14
10. Changchun Yatai 12 3 2 7 14 22 11
11. Qingdao West Coast 11 3 2 6 13 22 11
12. Henan Songshan 12 2 4 6 17 26 10
13. Nantong Zhiyun 12 2 3 7 13 24 9
14. Shenzhen Peng City 12 2 3 7 13 27 9
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 10 1 4 5 8 15 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo