x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
0-1
Qingdao Hainiu15
Changchun Yatai9
0 : 02 3/4
0.80-0.940.940.90
FT
2-0
Sh. Shenhua1
Qingdao West Coast14
0 : 1 3/42 3/4
0.82-0.960.860.98
FT
2-2
Henan Songshan11
Meizhou Hakka12
0 : 3/42 1/2
0.940.920.83-0.99
FT
0-0
Zhejiang Professional61
Shanghai Port4
1/4 : 03
0.820.940.880.88
FT
0-0
Shandong Taishan3
Beijing Guoan5
0 : 1/42 3/4
0.930.930.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Nantong Zhiyun13
Wuhan Three T.8
1/4 : 02 1/2
0.930.930.840.96
FT
1-0
Cangzhou Mighty Lions10
Chengdu Rongcheng7
1 : 02 3/4
0.950.870.900.90
FT
0-4
Shenzhen Peng City16
Tianjin Tigers2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 2 2 0 0 4 0 6
2. Tianjin Tigers 2 1 1 0 5 1 4
3. Shandong Taishan 2 1 1 0 4 2 4
4. Shanghai Port 2 1 1 0 3 1 4
5. Beijing Guoan 2 1 1 0 2 0 4
6. Zhejiang Professional 2 1 1 0 1 0 4
7. Chengdu Rongcheng 2 1 0 1 2 1 3
8. Wuhan Three T. 2 1 0 1 4 4 3
9. Changchun Yatai 2 1 0 1 3 4 3
10. Cangzhou Mighty Lions 2 1 0 1 1 2 3
11. Henan Songshan 2 0 2 0 3 3 2
12. Meizhou Hakka 2 0 1 1 2 4 1
13. Nantong Zhiyun 2 0 1 1 2 4 1
14. Qingdao West Coast 2 0 1 1 1 3 1
15. Qingdao Hainiu 2 0 0 2 0 3 0
16. Shenzhen Peng City 2 0 0 2 0 5 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo