x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Korona Kielce16
Widzew Lodz8
0 : 1/42 1/2
-0.920.81-0.990.85
FT
2-2
LKS Lodz181
Jagiellonia1
0 : 02 1/2
0.980.91-0.940.80
FT
1-1
Radomiak Radom13
Puszcza Nie.15
0 : 12 1/2
-0.940.840.910.95
FT
1-0
Slask Wroclaw2
Piast Gliwice11
1/4 : 02
-0.930.830.870.99
FT
1-5
Cracovia Krakow12
Pogon Szczecin7
0 : 02 1/2
0.960.930.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Lech Poznan3
Stal Mielec9
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.870.940.92
FT
1-0
Zaglebie Lubin101
Warta Poznan14
0 : 1/22 1/4
-0.930.830.910.95
FT
3-5
Ruch Chorzow17
Rakow Czestochowa6
1/2 : 02 1/2
0.940.960.970.89
FT
2-1
Legia Wars.5
Gornik Zabrze4
0 : 12 1/2
0.910.980.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 31 16 8 7 70 44 56
2. Slask Wroclaw 31 15 9 7 42 30 54
3. Lech Poznan 31 14 10 7 44 36 52
4. Gornik Zabrze 31 15 6 10 43 38 51
5. Legia Wars. 30 13 11 6 46 34 50
6. Rakow Czestochowa 31 13 10 8 51 34 49
7. Pogon Szczecin 30 14 6 10 56 36 48
8. Widzew Lodz 30 12 6 12 39 39 42
9. Stal Mielec 31 11 8 12 39 44 41
10. Zaglebie Lubin 31 11 8 12 37 46 41
11. Piast Gliwice 30 8 14 8 32 32 38
12. Cracovia Krakow 31 7 15 9 43 40 36
13. Radomiak Radom 30 9 8 13 37 51 35
14. Warta Poznan 30 8 10 12 31 37 34
15. Puszcza Nie. 30 7 12 11 36 47 33
16. Korona Kielce 30 6 13 11 35 39 31
17. Ruch Chorzow 31 4 14 13 36 53 26
18. LKS Lodz 31 5 6 20 30 67 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo