x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-3
Puszcza Nie.151
Slask Wroclaw2
0 : 02 1/4
0.970.920.960.90
FT
1-0
Gornik Zabrze4
Ruch Chorzow18
0 : 1/42 1/4
0.960.930.870.99
FT
3-1
Pogon Szczecin5
Korona Kielce16
0 : 3/42 3/4
-0.990.880.880.98
FT
1-0
Rakow Czestochowa7
LKS Lodz17
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.830.900.96
FT
1-1
Piast Gliwice10
Legia Wars.6
0 : 1/42 1/4
1.000.890.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Jagiellonia1
Radomiak Radom12
0 : 1/42 1/2
0.990.900.900.96
FT
2-0
Widzew Lodz8
Cracovia Krakow14
0 : 02 1/4
0.990.900.84-0.98
FT
0-2
Warta Poznan13
Lech Poznan3
3/4 : 02 1/4
0.87-0.971.000.86
FT
4-2
Stal Mielec9
Zaglebie Lubin11
1/4 : 02 1/2
0.970.92-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 29 16 7 6 66 39 55
2. Slask Wroclaw 29 14 9 6 38 26 51
3. Lech Poznan 29 14 9 6 43 34 51
4. Gornik Zabrze 29 14 6 9 39 32 48
5. Pogon Szczecin 29 14 5 10 54 34 47
6. Legia Wars. 29 12 11 6 43 33 47
7. Rakow Czestochowa 29 12 10 7 50 32 46
8. Widzew Lodz 29 12 6 11 39 38 42
9. Stal Mielec 29 10 8 11 35 39 38
10. Piast Gliwice 29 7 14 8 30 32 35
11. Zaglebie Lubin 29 9 8 12 31 43 35
12. Radomiak Radom 29 9 8 12 34 47 35
13. Warta Poznan 29 8 10 11 31 35 34
14. Cracovia Krakow 29 6 14 9 38 40 32
15. Puszcza Nie. 29 7 11 11 35 46 32
16. Korona Kielce 29 6 12 11 34 38 30
17. LKS Lodz 29 5 6 18 28 61 21
18. Ruch Chorzow 29 2 14 13 31 50 20
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo